Kết quả trận Valladolid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 01/12
Valladolid
0.83
1.07
1.07
0.81
5.00
3.50
1.75
0.80
1.08
0.44
1.63
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valladolid vs Atletico Madrid hôm nay ngày 01/12/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valladolid vs Atletico Madrid tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valladolid vs Atletico Madrid hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Valladolid vs Atletico Madrid
Ra sân: Selim Amallah
0 - 1 Clement Lenglet Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
Goal Disallowed
0 - 2 Julian Alvarez
0 - 3 Rodrigo De Paul Kiến tạo: Javier Galan
Javier Galan
Jose Maria Gimenez de Vargas Goal Disallowed
Reinildo MandavaRa sân: Javier Galan
Ra sân: Javi Sanchez
Ra sân: Raul Moro Prescoli
0 - 4 Antoine Griezmann Kiến tạo: Julian Alvarez
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
Angel CorreaRa sân: Julian Alvarez
Jorge Resurreccion Merodio, KokeRa sân: Rodrigo De Paul
Alexander SorlothRa sân: Antoine Griezmann
Giuliano Simeone
Samuel Dias LinoRa sân: Pablo Barrios
Ra sân: Enrique Perez Munoz
0 - 5 Alexander Sorloth Kiến tạo: Angel Correa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valladolid VS Atletico Madrid
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Valladolid vs Atletico Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 25 | 6.2 | |
| 10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.12 | |
| 7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 10 | 6.22 | |
| 21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
| 23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 15 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 36 | 5.64 | |
| 2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 5.74 | |
| 5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 41 | 5.9 | |
| 20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
| 8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 5.44 | |
| 11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 40% | 5 | 0 | 18 | 6.45 | |
| 13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
| 35 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.08 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 43 | 6.79 | |
| 13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.81 | |
| 5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 65 | 7.4 | |
| 2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 6.23 | |
| 14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 47 | 7.59 | |
| 15 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 47 | 7.68 | |
| 22 | Giuliano Simeone | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 23 | Reinildo Mandava | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 36 | 7.22 | |
| 19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 7.67 | |
| 4 | Conor Gallagher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 35 | 6.43 | |
| 8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 30 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
