Kết quả trận Valerenga vs Tromso IL, 19h00 ngày 04/10

Vòng 24
19:00 ngày 04/10/2025
Valerenga
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Tromso IL
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2.75
0.84
U 2.75
0.83
1
2.55
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

VĐQG Na Uy » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valerenga vs Tromso IL hôm nay ngày 04/10/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valerenga vs Tromso IL tại VĐQG Na Uy 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valerenga vs Tromso IL hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Valerenga vs Tromso IL

Valerenga Valerenga
Phút
Tromso IL Tromso IL
Promise Meliga
Ra sân: Filip Erik Thorvaldsen
match change
59'
Petter Strand
Ra sân: Elias Sorensen
match change
60'
Oscar Hedvall match yellow.png
63'
64'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Jens Hjertoe-Dahl
Petter Strand match yellow.png
70'
Hakon Sjatil
Ra sân: Vegar Eggen Hedenstad
match change
71'
73'
match change Isak Vadebu
Ra sân: Alexander Thongla-Iad Warneryd
73'
match change Daniel Braut
Ra sân: Vegard Erlien
Carl Lange match yellow.png
75'
Hakon Sjatil match yellow.png
77'
Promise Meliga match yellow.png
80'
Stian Thorstensen
Ra sân: Carl Lange
match change
88'
Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
match change
88'
Mohamed Ofkir 1 - 0
Kiến tạo: Promise Meliga
match goal
88'
90'
match change August Mikkelsen
Ra sân: Leo Cornic
90'
match yellow.png Leo Cornic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Valerenga VS Tromso IL

Valerenga Valerenga
Tromso IL Tromso IL
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
367
 
Số đường chuyền
 
557
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
5
3
 
Successful center
 
8
19
 
Long pass
 
31
64
 
Pha tấn công
 
132
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Elias Kristoffersen Hagen
55
Sebastian Jarl
19
Promise Meliga
23
Noah Pallas
3
Hakon Sjatil
22
Stian Thorstensen
1
Jacob Storevik
24
Petter Strand
5
Kevin Tshiembe
Valerenga Valerenga 4-3-3
3-5-2 Tromso IL Tromso IL
16
Hedvall
27
Nogueira
37
Nasberg
4
Olsen
6
Hedensta...
10
Lange
29
Ambina
8
Bjordal
11
Sorensen
7
Ofkir
26
Thorvald...
1
Haugaard
4
Skjaervi...
21
Guddal
25
Kinteh
2
Cornic
20
Edvardss...
11
Jenssen
6
Hjertoe-...
29
Warneryd
15
Erlien
9
Camoes

Substitutes

18
Daniel Braut
23
Jens Berland Husebo
5
Anders Jenssen
24
Ruben Kristiansen
7
Lars Olden Larsen
27
Ole Kristian Lauvli
17
August Mikkelsen
14
Sigurd Prestmo
30
Isak Vadebu
Đội hình dự bị
Valerenga Valerenga
Elias Kristoffersen Hagen 15
Sebastian Jarl 55
Promise Meliga 19
Noah Pallas 23
Hakon Sjatil 3
Stian Thorstensen 22
Jacob Storevik 1
Petter Strand 24
Kevin Tshiembe 5
Valerenga Tromso IL
18 Daniel Braut
23 Jens Berland Husebo
5 Anders Jenssen
24 Ruben Kristiansen
7 Lars Olden Larsen
27 Ole Kristian Lauvli
17 August Mikkelsen
14 Sigurd Prestmo
30 Isak Vadebu

Dữ liệu đội bóng:Valerenga vs Tromso IL

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
12 Phạm lỗi 13
4 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
45.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
10.9 Phạm lỗi 12.7
6.2 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.5
49.9% Kiểm soát bóng 54.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valerenga (0trận)
Chủ Khách
Tromso IL (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0