Kết quả trận Valencia vs Sevilla, 22h15 ngày 07/12
Valencia
0.86
1.02
0.89
0.97
2.15
3.45
3.50
1.26
0.69
1.14
0.75
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valencia vs Sevilla hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valencia vs Sevilla tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valencia vs Sevilla hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Valencia vs Sevilla
Peque Fernandez
0 - 1 Csar Tarrega(OW)
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Javier Guerra
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Luis Rioja
Caesar Azpilicueta
Nemanja Gudelj
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
Joan Joan MorenoRa sân: Peque Fernandez
Lucien Agoume
Alfon GonzalezRa sân: Oso
Alexis Alejandro SanchezRa sân: Lucien Agoume
Andres Castrin
Jose Angel Carmona
Kiến tạo: Filip Ugrinic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valencia VS Sevilla
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Valencia vs Sevilla
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 38 | 6.08 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 68 | 6.35 | |
| 7 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 23 | Filip Ugrinic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 18 | 6.8 | |
| 9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
| 11 | Luis Rioja | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 6 | 0 | 32 | 6.21 | |
| 15 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 20 | 6.21 | |
| 12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 3 | 67 | 6.43 | |
| 10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 33 | 6.07 | |
| 17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 3 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 3 | 87 | 7 | |
| 25 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 30 | 6.19 | |
| 5 | Csar Tarrega | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 3 | 64 | 6.2 | |
| 21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
| 8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 35 | 6.04 | |
| 16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 22 | 6.33 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Caesar Azpilicueta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 70 | 6.65 | |
| 10 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 20 | 50% | 0 | 0 | 50 | 6.31 | |
| 8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
| 20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 45 | 6.56 | |
| 17 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
| 6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 6 | 59 | 7.1 | |
| 18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 0 | 60 | 6.48 | |
| 9 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 23 | 5.85 | |
| 19 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 51 | 7.08 | |
| 2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 50 | 6.43 | |
| 14 | Peque Fernandez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
| 32 | Andres Castrin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 0 | 85 | 6.93 | |
| 36 | Oso | Forward | 0 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 2 | 44 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
