Kết quả trận Valencia vs Real Oviedo, 01h00 ngày 01/10
Valencia
0.93
0.95
0.95
0.93
1.65
3.50
5.00
0.91
0.99
0.40
1.75
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valencia vs Real Oviedo hôm nay ngày 01/10/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valencia vs Real Oviedo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valencia vs Real Oviedo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Valencia vs Real Oviedo
Kiến tạo: Luis Rioja
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Javier Guerra
Ra sân: Hugo Duro
Federico Sebastian Vinas Barboza
Luka IlicRa sân: Josip Brekalo
Alberto Reina
Luka Ilic
Ilyas ChairaRa sân: Alberto Reina
Jose Salomon Rondon GimenezRa sân: Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
1 - 1 Luka Ilic
1 - 2 Jose Salomon Rondon Gimenez Kiến tạo: Lucas Ahijado
Ra sân: Luis Rioja
David CostasRa sân: Haissem Hassan

Luka Ilic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valencia VS Real Oviedo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Valencia vs Real Oviedo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 67 | 6.36 | |
| 14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 2 | 1 | 65 | 6.92 | |
| 22 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 77 | 6.48 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 47 | 6.47 | |
| 4 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 1 | 80 | 6.88 | |
| 7 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 6 | 3 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 34 | 6.75 | |
| 19 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 5.79 | |
| 9 | Hugo Duro | Forward | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 22 | 6.24 | |
| 11 | Luis Rioja | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 59 | 7.56 | |
| 15 | Lucas Beltran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 25 | 6.11 | |
| 10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 34 | 6.49 | |
| 17 | Largie Ramazani | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 5.85 | |
| 25 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 6.38 | |
| 5 | Csar Tarrega | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 1 | 66 | 6.05 | |
| 8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 45 | 6.71 | |
| 16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 4 | 0 | 29 | 6.2 |
Real Oviedo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 7.33 | |
| 4 | David Costas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
| 13 | Aaron Escandell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 42 | 7.87 | |
| 20 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 39 | 6.59 | |
| 12 | Daniel Pedro Calvo Sanroman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 2 | 66 | 6.71 | |
| 11 | Santiago Colombatto | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 0 | 66 | 6.67 | |
| 18 | Josip Brekalo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 0 | 48 | 6.28 | |
| 21 | Luka Ilic | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
| 16 | David Carmo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 39 | 78% | 0 | 1 | 59 | 6.34 | |
| 10 | Haissem Hassan | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 36 | 6.79 | |
| 9 | Federico Sebastian Vinas Barboza | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 32 | 6.68 | |
| 24 | Lucas Ahijado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 51 | 7.48 | |
| 7 | Ilyas Chaira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.31 | |
| 3 | Abdel Rahim Alhassane Bonkano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 1 | 68 | 6.7 | |
| 5 | Alberto Reina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 44 | 5.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
