Kết quả trận Valencia vs Real Madrid, 03h00 ngày 03/03
Valencia
1.06
0.84
0.88
0.86
5.00
3.90
1.62
1.16
0.76
0.91
0.97
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valencia vs Real Madrid hôm nay ngày 03/03/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valencia vs Real Madrid tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valencia vs Real Madrid hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Valencia vs Real Madrid
Kiến tạo: Fran Perez
2 - 1 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Sergi Canos
Luka ModricRa sân: Toni Kroos
Brahim DiazRa sân: Rodrygo Silva De Goes
Fran GarciaRa sân: Ferland Mendy
Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluRa sân: Eduardo Camavinga
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Fran Perez
Ra sân: Javier Guerra
2 - 2 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Kiến tạo: Brahim Diaz
Santiago Federico Valverde Dipetta
Jose Ignacio Fernandez Iglesias NachoRa sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Mouctar Diakhaby
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valencia VS Real Madrid
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Valencia vs Real Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 29 | 6.08 | |
| 14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 24 | 6.17 | |
| 7 | Sergi Canos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 1 | 17 | 6.2 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 0 | 31 | 6.54 | |
| 4 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
| 17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 7.32 | |
| 9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 7.09 | |
| 25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
| 3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.28 | |
| 8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.28 | |
| 23 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 21 | 6.73 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 1 | 0 | 63 | 5.99 | |
| 22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 50 | 5.99 | |
| 2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 48 | 5.31 | |
| 23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 51 | 6.09 | |
| 13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 5.61 | |
| 7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 27 | 7.23 | |
| 15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 52 | 6.45 | |
| 11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 32 | 6.47 | |
| 18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 54 | 6.02 | |
| 12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 50 | 6.53 | |
| 5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
