Kết quả trận Valencia vs Mallorca, 03h00 ngày 20/12
Valencia
0.98
0.88
1.03
0.83
1.95
3.20
4.10
1.08
0.80
0.73
1.17
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valencia vs Mallorca hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valencia vs Mallorca tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valencia vs Mallorca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Valencia vs Mallorca
0 - 1 Samuel Almeida Costa Kiến tạo: Antonio Jose Raillo Arenas
Samuel Almeida Costa
Kiến tạo: Thierry Correia
Sergi DarderRa sân: Manuel Morlanes
Marash KumbullaRa sân: Jan Virgili
Ra sân: Luis Rioja
Ra sân: Filip Ugrinic
Ra sân: Thierry Correia
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Leo Roman
Mateo Joseph
Takuma AsanoRa sân: Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Lucas Beltran
Mateu MoreyRa sân: Mateo Joseph
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valencia VS Mallorca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Valencia vs Mallorca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 44 | 6.19 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 3 | 69 | 6.52 | |
| 23 | Filip Ugrinic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 58 | 6.23 | |
| 9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 28 | 7.39 | |
| 11 | Luis Rioja | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 6 | 0 | 47 | 6.88 | |
| 15 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 28 | 6.46 | |
| 12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 6 | 0 | 56 | 6.97 | |
| 10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 10 | 0 | 52 | 6.19 | |
| 3 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 3 | 49 | 6.37 | |
| 25 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 5.91 | |
| 5 | Csar Tarrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 43 | 6.44 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 29 | 6.34 | |
| 7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 27 | 6.76 | |
| 24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 31 | 6.24 | |
| 21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 25 | 6.89 | |
| 23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 21 | 6.47 | |
| 8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.07 | |
| 6 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.52 | |
| 12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 26 | 7.29 | |
| 1 | Leo Roman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
| 18 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.17 | |
| 17 | Jan Virgili | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 25 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
