Kết quả trận Valencia vs Almeria, 20h00 ngày 03/02
Valencia
0.84
1.04
0.98
0.90
1.66
4.05
5.30
0.83
1.05
0.36
2.00
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Valencia vs Almeria hôm nay ngày 03/02/2024 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valencia vs Almeria tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Valencia vs Almeria hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Valencia vs Almeria
Kiến tạo: Diego Lopez Noguerol
Kiến tạo: Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Edgar Gonzalez Estrada No goal (VAR xác nhận)
Iddrisu BabaRa sân: Cesar Jasib Montes Castro
2 - 1 Sergio Arribas Calvo Kiến tạo: Alex Centelles
Alex Centelles
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
Luka RomeroRa sân: Leonardo Carrilho Baptistao
Anthony LozanoRa sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
Edgar Gonzalez Estrada
Ra sân: Javier Guerra
Ra sân: Roman Yaremchuk
Anthony Lozano
Marko MilovanovicRa sân: Chumi
Lucas RobertoneRa sân: Sergio Arribas Calvo
Ra sân: Hugo Duro
Lucas Robertone
Largie Ramazani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valencia VS Almeria
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Valencia vs Almeria
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 12 | 6.44 | |
| 14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 10 | 6.31 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.59 | |
| 6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
| 25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.44 | |
| 3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.39 | |
| 8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.26 | |
| 11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
| 22 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.38 | |
| 25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
| 21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.63 | |
| 6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
| 7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
| 19 | Sergio Arribas Calvo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.06 | |
| 18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
