Kết quả trận Vaduz vs Aarau, 02h15 ngày 20/12

Vòng 18
02:15 ngày 20/12/2025
Vaduz
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Aarau 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 3
1.00
U 3
0.82
1
2.14
X
3.60
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.20
O 1.25
1.04
U 1.25
0.80

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vaduz vs Aarau hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vaduz vs Aarau tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vaduz vs Aarau hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Vaduz vs Aarau

Vaduz Vaduz
Phút
Aarau Aarau
Stephan Seiler 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Schwizer
match goal
17'
22'
match goal 1 - 1 Elias Filet
Kiến tạo: Serge Muller
26'
match yellow.png David Acquah
Niklas Lang match yellow.png
40'
54'
match yellow.png Marcin Dickenmann
57'
match change Leon Frokaj
Ra sân: Thomas Chacon Yona
Dominik Schwizer 2 - 1 match pen
61'
Gabriele De Donno
Ra sân: Mats Hammerich
match change
62'
65'
match yellow.pngmatch red Marcin Dickenmann
Ayo Akinola match yellow.png
68'
Marcel Monsberger
Ra sân: Ayo Akinola
match change
71'
71'
match change Ryan Kessler
Ra sân: David Acquah
71'
match change Dorian Derbaci
Ra sân: Henri Koide
83'
match change Raul Bobadilla
Ra sân: Nassim Zoukit
83'
match change Daniel Afriyie
Ra sân: Elias Filet
85'
match goal 2 - 2 Daniel Afriyie
Kiến tạo: Ramon Guzzo
Jonathan De Donno
Ra sân: Javi Navarro
match change
87'
Stephan Seiler 3 - 2 match goal
89'
90'
match yellow.png Raul Bobadilla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vaduz VS Aarau

Vaduz Vaduz
Aarau Aarau
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Phạt góc
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
13
32
 
Long pass
 
37
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
17
467
 
Số đường chuyền
 
347
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
88
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Cơ hội lớn
 
4
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
2.33
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.18
1.93
 
Cú sút trúng đích
 
2.56
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
33
17
 
Số quả tạt chính xác
 
17
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
25
 
Phá bóng
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Gabriele De Donno
9
Marcel Monsberger
29
Jonathan De Donno
1
Benjamin Buchel
6
Denis Simani
19
Florian Hoxha
14
Mischa Beeli
24
Cedric Gasser
23
Nevio Di Giusto
Vaduz Vaduz 4-3-1-2
3-4-3 Aarau Aarau
25
Schaffra...
7
Schwizer
5
Berisha
27
Lang
4
Hasler
8
2
Seiler
20
Mack
26
Hammeric...
30
Fernande...
11
Navarro
12
Akinola
1
Hubel
15
Müller
5
Acquah
2
Thaler
29
Dickenma...
13
Zoukit
10
Fazliu
3
Guzzo
17
Koide
9
Filet
14
Yona

Substitutes

23
Leon Frokaj
38
Ryan Kessler
25
Dorian Derbaci
18
Daniel Afriyie
32
Raul Bobadilla
30
Andreas Hirzel
8
Olivier Jackle
19
Silvan Schwegler
21
Noah Jakob
Đội hình dự bị
Vaduz Vaduz
Gabriele De Donno 16
Marcel Monsberger 9
Jonathan De Donno 29
Benjamin Buchel 1
Denis Simani 6
Florian Hoxha 19
Mischa Beeli 14
Cedric Gasser 24
Nevio Di Giusto 23
Vaduz Aarau
23 Leon Frokaj
38 Ryan Kessler
25 Dorian Derbaci
18 Daniel Afriyie
32 Raul Bobadilla
30 Andreas Hirzel
8 Olivier Jackle
19 Silvan Schwegler
21 Noah Jakob

Dữ liệu đội bóng:Vaduz vs Aarau

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6
8.67 Phạm lỗi 16.33
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
63.33% Kiểm soát bóng 44%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 6.1
11.4 Phạm lỗi 16.2
5 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 2.8
57.8% Kiểm soát bóng 49.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vaduz (22trận)
Chủ Khách
Aarau (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
1
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
4
HT-B/FT-B
0
1
2
4

Vaduz Vaduz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Hasler Midfielder 0 0 0 73 57 78.08% 3 0 95 6.1
26 Mats Hammerich Midfielder 0 0 0 26 21 80.77% 1 1 31 6.4
7 Dominik Schwizer Midfielder 2 1 3 42 32 76.19% 8 1 79 7.4
12 Ayo Akinola Tiền đạo cắm 2 0 1 16 9 56.25% 0 1 29 6.5
9 Marcel Monsberger Forward 3 1 1 6 5 83.33% 1 1 10 6.7
25 Leon Schaffran Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 36 7.5
5 Liridon Berisha Defender 0 0 0 53 42 79.25% 0 5 70 7.4
20 Luca Mack Midfielder 1 0 1 61 52 85.25% 0 1 71 7.1
27 Niklas Lang Defender 0 0 0 50 45 90% 0 3 62 6.4
8 Stephan Seiler Midfielder 3 3 1 52 44 84.62% 2 2 74 8.7
11 Javi Navarro Forward 0 0 2 15 12 80% 0 0 26 6.8
16 Gabriele De Donno Midfielder 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.5
29 Jonathan De Donno Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.6
30 Ronaldo Dantas Fernandes Midfielder 1 0 0 37 29 78.38% 2 0 50 6.1

Aarau Aarau
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Raul Bobadilla Forward 2 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.5
2 Marco Thaler Defender 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.4
10 Valon Fazliu Midfielder 2 0 3 32 26 81.25% 6 0 48 6.7
14 Thomas Chacon Yona Midfielder 1 0 1 12 9 75% 0 0 24 7.2
15 Serge Müller Trung vệ 0 0 1 27 17 62.96% 0 2 45 7
1 Marvin Hubel Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 38 6.9
29 Marcin Dickenmann Defender 1 0 0 34 22 64.71% 1 1 47 5.4
5 David Acquah Defender 0 0 0 31 22 70.97% 0 4 42 6.7
17 Henri Koide Forward 2 2 1 18 15 83.33% 2 2 30 6.6
13 Nassim Zoukit Midfielder 0 0 0 37 26 70.27% 1 1 56 7.3
9 Elias Filet Forward 4 2 0 30 18 60% 0 8 44 6.3
18 Daniel Afriyie Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 7.4
3 Ramon Guzzo Defender 0 0 2 39 29 74.36% 3 0 61 7.3
25 Dorian Derbaci Midfielder 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.4
23 Leon Frokaj Midfielder 2 0 1 7 6 85.71% 0 0 22 6.5
38 Ryan Kessler Defender 0 0 0 10 6 60% 4 0 21 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ