Kết quả trận UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 21/12

Vòng 21
01:00 ngày 21/12/2025
UTA Arad
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Dinamo Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.96
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
3.75
X
3.30
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.08
O 1
0.96
U 1
0.86

VĐQG Romania » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá UTA Arad vs Dinamo Bucuresti hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd UTA Arad vs Dinamo Bucuresti tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

UTA Arad UTA Arad
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
28'
match change Cristian Petrisor Mihai
Ra sân: Adrian Mazilu
Alin Roman 1 - 0
Kiến tạo: Marius Coman
match goal
33'
46'
match change Mamoudou Karamoko
Ra sân: Charis Kyriakou
46'
match change Stipe Perica
Ra sân: Danny Armstrong
Valentin Ionut Costache match yellow.png
55'
Valentin Ionut Costache 2 - 0
Kiến tạo: Alin Roman
match goal
68'
72'
match change Jordan IKOKO
Ra sân: Maxime Sivis
72'
match change Alexandru Pop
Ra sân: Alberto Soro
flavius iacob
Ra sân: Marius Coman
match change
80'
80'
match yellow.png Jordan IKOKO
Denis Hrezdac
Ra sân: Sota Mino
match change
89'
David Barbu
Ra sân: Alin Roman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật UTA Arad VS Dinamo Bucuresti

UTA Arad UTA Arad
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
16
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Phạt góc
 
3
8
 
Sút Phạt
 
15
2
 
Việt vị
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
14
22
 
Long pass
 
20
4
 
Successful center
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
22
265
 
Số đường chuyền
 
642
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
90
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
2.34
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.64
2.33
 
Cú sút trúng đích
 
0.45
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
21
15
 
Số quả tạt chính xác
 
12
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
16
 
Phá bóng
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
David Barbu
4
Alexandru Constantin Benga
24
Alexi Hodosan
97
Denis Hrezdac
13
flavius iacob
1
Dejan Iliev
17
Luca Mihai
23
Ovidiu Popescu
20
Denis Alberto Taroi
UTA Arad UTA Arad 4-2-3-1
4-3-3 Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
33
Gorcea
3
Alomerov
60
Pospelov
6
Poulolo
2
Tutu
16
Odada
5
Mino
19
Costache
8
Roman
11
Abdallah
9
Coman
73
Rosca
27
Sivis
4
Boateng
15
Stoioano...
3
Oprut
23
Kyriakou
8
Gnahore
10
Cirjan
29
Soro
77
Armstron...
19
Mazilu

Substitutes

48
Luca Barbulescu
24
Adrian Caragea
32
Jordan IKOKO
9
Mamoudou Karamoko
28
Mario Licaciu
21
Cristian Petrisor Mihai
18
Stipe Perica
99
Alexandru Pop
22
casian soare
13
Alexandru-Simion Tabuncic
26
Mario Toader
33
Costin Gabriel Ungureanu
Đội hình dự bị
UTA Arad UTA Arad
David Barbu 27
Alexandru Constantin Benga 4
Alexi Hodosan 24
Denis Hrezdac 97
flavius iacob 13
Dejan Iliev 1
Luca Mihai 17
Ovidiu Popescu 23
Denis Alberto Taroi 20
UTA Arad Dinamo Bucuresti
48 Luca Barbulescu
24 Adrian Caragea
32 Jordan IKOKO
9 Mamoudou Karamoko
28 Mario Licaciu
21 Cristian Petrisor Mihai
18 Stipe Perica
99 Alexandru Pop
22 casian soare
13 Alexandru-Simion Tabuncic
26 Mario Toader
33 Costin Gabriel Ungureanu

Dữ liệu đội bóng:UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
12.33 Phạm lỗi 11
4.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
43.67% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
9.8 Phạm lỗi 11.2
5.2 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.4
50.6% Kiểm soát bóng 59.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (25trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
3