Kết quả trận USL Dunkerque vs Saint Etienne, 02h00 ngày 07/12

Vòng 16
02:00 ngày 07/12/2025
USL Dunkerque
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
0.98
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
2.95
X
3.30
2
2.24
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.90
O 1
0.76
U 1
1.06

Hạng 2 Pháp » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá USL Dunkerque vs Saint Etienne hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd USL Dunkerque vs Saint Etienne tại Hạng 2 Pháp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả USL Dunkerque vs Saint Etienne hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả USL Dunkerque vs Saint Etienne

USL Dunkerque USL Dunkerque
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
36'
match change Benjamin Old
Ra sân: Ebenezer Annan
Anto Sekongo match yellow.png
52'
Alex Daho
Ra sân: Marco Essimi
match change
64'
71'
match change Joshua Duffus
Ra sân: Nadir El Jamali
73'
match yellow.png Mahmoud Jaber
Enzo Bardeli 1 - 0
Kiến tạo: Aristide Zossou
match goal
74'
Allan Linguet
Ra sân: Aristide Zossou
match change
84'
Aboubakary Kante
Ra sân: Anto Sekongo
match change
84'
89'
match change Aimen Moueffek
Ra sân: Mahmoud Jaber
Mathys Niflore match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Igor Miladinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật USL Dunkerque VS Saint Etienne

USL Dunkerque USL Dunkerque
Saint Etienne Saint Etienne
6
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Phạt góc
 
3
11
 
Sút Phạt
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
5
 
Cứu thua
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
18
3
 
Successful center
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
19
365
 
Số đường chuyền
 
700
82%
 
Chuyền chính xác
 
91%
79
 
Pha tấn công
 
119
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
0
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
34
 
Số pha tranh chấp thành công
 
32
1.13
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.68
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
11
 
Số quả tạt chính xác
 
14
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
5
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
6
21
 
Phá bóng
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alex Daho
18
Malick Diop
19
Aboubakary Kante
1
Marcos Lavin
27
Allan Linguet
57
Zaid Seha
7
Eddy Sylvestre
USL Dunkerque USL Dunkerque 4-1-4-1
4-1-4-1 Saint Etienne Saint Etienne
60
Niflore
21
Kondo
22
Mayela
23
Sasso
2
Georgen
6
Diong
77
Zossou
20
Bardeli
8
Sekongo
10
Essimi
9
Robinet
30
Larsonne...
8
Appiah
6
Bernauer
3
Nade
19
Annan
5
Jaber
7
Cardona
28
Miladino...
10
Tardiau
22
Davitash...
31
Jamali

Substitutes

17
Joshua Duffus
67
Paul Eymard
35
Luan Gadegbeku
1
Brice Maubleu
29
Aimen Moueffek
11
Benjamin Old
39
Kevin Pedro
Đội hình dự bị
USL Dunkerque USL Dunkerque
Alex Daho 11
Malick Diop 18
Aboubakary Kante 19
Marcos Lavin 1
Allan Linguet 27
Zaid Seha 57
Eddy Sylvestre 7
USL Dunkerque Saint Etienne
17 Joshua Duffus
67 Paul Eymard
35 Luan Gadegbeku
1 Brice Maubleu
29 Aimen Moueffek
11 Benjamin Old
39 Kevin Pedro

Dữ liệu đội bóng:USL Dunkerque vs Saint Etienne

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
11 Phạm lỗi 11.67
5 Phạt góc 2.67
51% Kiểm soát bóng 69%
2 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
0.9 Bàn thua 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 7.3
11 Phạm lỗi 9.7
3.3 Phạt góc 3.6
52.8% Kiểm soát bóng 63.8%
1.5 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

USL Dunkerque (20trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
1
2
0
2