Kết quả trận Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 07/04
Urawa Red Diamonds
1.04
0.86
0.91
0.97
1.55
3.80
4.80
0.83
1.07
0.36
2.00
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu hôm nay ngày 07/04/2024 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu
Kiến tạo: Ken Iwao
Cayman TogashiRa sân: Vinicius Araujo
Ayumu YokoyamaRa sân: Akito Fukuta
Kiến tạo: Yota Sato
Marcelo Ryan Silvestre dos SantosRa sân: Yuki Horigome
Ra sân: Naoki Maeda
Hikaru NakaharaRa sân: Wataru Harada
Kosuke Yamazaki
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Ken Iwao
Yusuke MaruhashiRa sân: Kosuke Yamazaki
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Atsuki Ito
Kiến tạo: Nakajima Shoya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Urawa Red Diamonds VS Sagan Tosu
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Shinzo Koroki | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 1 | 51 | 7.3 | |
| 6 | Ken Iwao | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 5 | 1 | 53 | 6.9 | |
| 10 | Nakajima Shoya | Forward | 3 | 2 | 2 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 26 | 8 | |
| 5 | Marius Christopher Hoibraten | Defender | 1 | 0 | 1 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 5 | 76 | 7.4 | |
| 38 | Naoki Maeda | Forward | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 20 | 7 | |
| 24 | Yusuke Matsuoka | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 32 | 8 | |
| 13 | Ryoma Watanabe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 74 | 7.1 | |
| 11 | Samuel Gustafson | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 1 | 81 | 7.6 | |
| 12 | Thiago Santos Santana | Forward | 2 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 24 | 7.3 | |
| 4 | Hirokazu Ishihara | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 52 | 7 | |
| 8 | Yoshio Koizumi | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
| 21 | Tomoaki Okubo | Forward | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 7.1 | |
| 20 | Yota Sato | Defender | 0 | 0 | 2 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 2 | 75 | 8.2 | |
| 3 | Atsuki Ito | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
| 25 | Kaito Yasui | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Yusuke Maruhashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 11 | Vinicius Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 45 | 6.5 | |
| 22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.4 | |
| 71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 36 | 70.59% | 0 | 0 | 66 | 6.9 | |
| 88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 5 | 1 | 55 | 6.8 | |
| 2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 77 | 6.8 | |
| 3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 2 | 109 | 7.2 | |
| 20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 3 | 75 | 6.6 | |
| 42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 1 | 53 | 6.6 | |
| 8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 66 | 94.29% | 3 | 0 | 86 | 7 | |
| 99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.8 | |
| 13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 5 | 0 | 56 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
