Kết quả trận Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 06/11
Ural Sverdlovsk Oblast
1.11
0.69
0.87
0.83
2.11
3.25
3.05
0.61
1.14
1.03
0.67
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan hôm nay ngày 06/11/2023 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan
Aleksandr Vladimirovich ZotovRa sân: Lazar Randelovic
0 - 1 Valentin Vada
Ra sân: Danijel Miskic
Ra sân: Igor Egor Filipenko
Ra sân: Aleksandr Yushin
Joel FameyehRa sân: Nikola Cumic
Igor Vujacic
Ra sân: Fanil Sungatulin
Yuri Dyupin
Rustamjon AshurmatovRa sân: Valentin Vada
Ra sân: Guilherme Schettine
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ural Sverdlovsk Oblast VS Rubin Kazan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Igor Egor Filipenko | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 47 | 6.72 | |
| 10 | Eric Cosmin Bicfalvi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 13 | 6.34 | |
| 15 | Denys Kulakov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 1 | 48 | 6.68 | |
| 1 | Ilya Pomazun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 8 | Danijel Miskic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 6 | 0 | 68 | 6.57 | |
| 2 | Silvije Begic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 6.45 | |
| 7 | Aleksandr Yushin | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 20 | 6.59 | |
| 9 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 29 | 6.36 | |
| 5 | Andrey Egorychev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 33 | 6.18 | |
| 75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 69 | 6.77 | |
| 16 | Italo Fernando Assis Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 42 | 6.61 |
Rubin Kazan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 70 | Dmitry Kabutov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 4 | 3 | 34 | 7.16 | |
| 30 | Valentin Vada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
| 27 | Aleksey Gritsaenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.68 | |
| 22 | Yuri Dyupin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 24 | Nikola Cumic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 12 | 6.56 | |
| 7 | Lazar Randelovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 26 | 6.56 | |
| 44 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 14 | 6.28 | |
| 15 | Igor Vujacic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.54 | |
| 6 | Ugochukwu Iwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 21 | 6.25 | |
| 23 | Ruslan Bezrukov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 30 | 6.81 | |
| 2 | Egor Teslenko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 30 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
