Kết quả trận Union Berlin vs SC Freiburg, 21h30 ngày 01/11
Union Berlin
0.97
0.91
0.87
0.99
2.73
3.30
2.67
0.96
0.92
0.40
1.70
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Union Berlin vs SC Freiburg hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Union Berlin vs SC Freiburg tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Union Berlin vs SC Freiburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Union Berlin vs SC Freiburg
Chukwubuike Adamu
Matthias Ginter Goal cancelled
Igor MatanovicRa sân: Chukwubuike Adamu
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Tim Skarke
Lukas KublerRa sân: Jan-Niklas Beste
Derry ScherhantRa sân: Vincenzo Grifo
Ra sân: Derrick Kohn
Ra sân: Aljoscha Kemlein
Ra sân: Andrej Ilic
Nicolas HoflerRa sân: Lucas Holer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Union Berlin VS SC Freiburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Union Berlin vs SC Freiburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christopher Trimmel | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 5 | 0 | 12 | 6.24 | |
| 1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 1 | 38 | 7.81 | |
| 19 | Janik Haberer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 33 | 6.07 | |
| 8 | Khedira Rani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 7 | Oliver Burke | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 21 | Tim Skarke | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.17 | |
| 5 | Danilho Doekhi | Defender | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 9 | 41 | 7.45 | |
| 33 | Alex Kral | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
| 4 | Diogo Leite | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 51 | 7.25 | |
| 13 | Andras Schafer | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 22 | 11 | 50% | 1 | 7 | 43 | 7.46 | |
| 23 | Andrej Ilic | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 1 | 6 | 25 | 6.27 | |
| 39 | Derrick Kohn | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 36 | 6.33 | |
| 14 | Leopold Querfeld | Defender | 2 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 4 | 42 | 7.6 | |
| 15 | Tom Rothe | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.07 | |
| 6 | Aljoscha Kemlein | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 35 | 6.84 | |
| 10 | Ilyas Ansah | Forward | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.9 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Nicolas Hofler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 28 | Matthias Ginter | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 4 | 69 | 7.11 | |
| 17 | Lukas Kubler | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.36 | |
| 32 | Vincenzo Grifo | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 30 | 25 | 83.33% | 8 | 1 | 47 | 7.14 | |
| 9 | Lucas Holer | Forward | 3 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 7 | 39 | 6.69 | |
| 8 | Maximilian Eggestein | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 60 | 7.21 | |
| 19 | Jan-Niklas Beste | Defender | 1 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 35 | 6.42 | |
| 20 | Chukwubuike Adamu | Forward | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
| 31 | Igor Matanovic | Forward | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 20 | 6.64 | |
| 1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 49 | 7.07 | |
| 37 | Max Rosenfelder | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 0 | 72 | 6.64 | |
| 33 | Jordy Makengo | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 0 | 62 | 6.45 | |
| 29 | Philipp Treu | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 58 | 6.66 | |
| 7 | Derry Scherhant | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 5 | 0 | 12 | 6.15 | |
| 44 | Johan Manzambi | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 72 | 7.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
