Kết quả trận Union Berlin vs RB Leipzig, 02h30 ngày 13/12
Union Berlin
0.83
1.07
1.01
0.85
3.50
3.40
2.05
0.76
1.16
1.13
0.76
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Union Berlin vs RB Leipzig hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Union Berlin vs RB Leipzig tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Union Berlin vs RB Leipzig hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Union Berlin vs RB Leipzig
David Raum
Kiến tạo: Woo-Yeong Jeong
Tidiam GomisRa sân: Johan Bakayoko
Ra sân: Janik Haberer
1 - 1 Tidiam Gomis Kiến tạo: Conrad Harder
Kiến tạo: Christopher Trimmel
Ra sân: Oliver Burke
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Conrad Harder
Andrija MaksimovicRa sân: Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Ilyas Ansah
Ra sân: Derrick Kohn
Kiến tạo: Andrej Ilic
Timo WernerRa sân: Nicolas Seiwald
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Union Berlin VS RB Leipzig
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Union Berlin vs RB Leipzig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 0 | 20 | 7.16 | |
| 1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 33 | 6.64 | |
| 19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 2 | 49 | 6.59 | |
| 8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 29 | 6.71 | |
| 7 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 30 | 7.48 | |
| 5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 42 | 6.83 | |
| 4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 48 | 6.64 | |
| 11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 40 | 6.99 | |
| 13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.17 | |
| 23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 5.84 | |
| 39 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 44 | 7.11 | |
| 14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 5 | 49 | 7.49 | |
| 6 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 57 | 7.27 | |
| 10 | Ilyas Ansah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 35 | 6.82 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 6.06 | |
| 4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 9 | 93 | 7.35 | |
| 24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 2 | 67 | 5.97 | |
| 22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 9 | 3 | 92 | 6.9 | |
| 14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 2 | 61 | 6.18 | |
| 13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 80 | 6.44 | |
| 9 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
| 23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 70 | 6.21 | |
| 11 | Conrad Harder | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
| 27 | Tidiam Gomis | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.94 | |
| 19 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 57 | 5.48 | |
| 33 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 49 | Yan Diomande | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 68 | 7.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
