Kết quả trận Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan, 19h00 ngày 28/06

Vòng 14
19:00 ngày 28/06/2025
Ulytau Zhezkazgan
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
FC Zhetysu Taldykorgan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 2
0.80
U 2
1.00
1
2.19
X
2.89
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.58
-0
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

VĐQG Kazakhstan » 26

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan hôm nay ngày 28/06/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan tại VĐQG Kazakhstan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan

Ulytau Zhezkazgan Ulytau Zhezkazgan
Phút
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
Sergey Keiler 1 - 0
Kiến tạo: Zhasulan Moldakarayev
match goal
21'
31'
match yellow.png Alan Chochiyev
Kuandyk Nursultanov match yellow.png
41'
46'
match change Zhansultan Mukhametkhanov
Ra sân: Saidu Fofanah
49'
match goal 1 - 1 Ruslan Bolov
Kiến tạo: Alan Chochiyev
62'
match goal 1 - 2 Ruslan Bolov
Kiến tạo: Soslan Takulov
Bagdat Daniyarov
Ra sân: Kotaro Kishi
match change
67'
Nicolai Solodovnicov
Ra sân: Ramazan Abylaykhan
match change
76'
77'
match change Dias Orynbasar
Ra sân: Ruslan Bolov
77'
match change Ramazan Karimov
Ra sân: Alan Chochiyev
Maksim Chalkin
Ra sân: Kuandyk Nursultanov
match change
86'
87'
match change Sultan Askarov
Ra sân: Maksat Taykenov
87'
match yellow.png Sultan Askarov
89'
match yellow.png Mikhail Golubnichi
90'
match change Rinat Serikkul
Ra sân: Soslan Takulov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ulytau Zhezkazgan VS FC Zhetysu Taldykorgan

Ulytau Zhezkazgan Ulytau Zhezkazgan
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
11
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
12
7
 
Sút ra ngoài
 
1
77
 
Pha tấn công
 
64
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

63
Ilyas Abdilda
2
Rafkat Aslan
4
Maksim Chalkin
15
Bagdat Daniyarov
35
Stanislav Pavlov
77
Magzhan Shauymbay
40
Stanislav Shcherbakov
9
Nicolai Solodovnicov
Ulytau Zhezkazgan Ulytau Zhezkazgan
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
7
Kishi
6
Terekhov
30
Marakvel...
3
Keiler
17
Moldakar...
8
Vachiber...
12
Nursulta...
10
Taubay
1
Nepogodo...
5
Slambeko...
20
Abylaykh...
31
Golubnic...
88
2
Bolov
10
Takulov
17
Esimbeko...
15
Schmidt
55
Karwot
12
Taykenov
9
Fofanah
11
Chochiye...
5
Kovel
27
Omatay

Substitutes

6
Aslan Akhmedov
93
Sultan Askarov
1
Arthur Egorov
66
Rustem Kadyrov
87
Zhaslan Kairkenov
22
Ramazan Karimov
73
Yerbol Kurmanakhan
14
Zhansultan Mukhametkhanov
7
Nurbergen Nurbol
77
Dias Orynbasar
19
Rinat Serikkul
Đội hình dự bị
Ulytau Zhezkazgan Ulytau Zhezkazgan
Ilyas Abdilda 63
Rafkat Aslan 2
Maksim Chalkin 4
Bagdat Daniyarov 15
Stanislav Pavlov 35
Magzhan Shauymbay 77
Stanislav Shcherbakov 40
Nicolai Solodovnicov 9
Ulytau Zhezkazgan FC Zhetysu Taldykorgan
6 Aslan Akhmedov
93 Sultan Askarov
1 Arthur Egorov
66 Rustem Kadyrov
87 Zhaslan Kairkenov
22 Ramazan Karimov
73 Yerbol Kurmanakhan
14 Zhansultan Mukhametkhanov
7 Nurbergen Nurbol
77 Dias Orynbasar
19 Rinat Serikkul

Dữ liệu đội bóng:Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 47.33%
14.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.6
2.9 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
42.3% Kiểm soát bóng 48.8%
7.8 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ulytau Zhezkazgan (30trận)
Chủ Khách
FC Zhetysu Taldykorgan (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
0
8
HT-H/FT-T
1
4
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
2
0