Kết quả trận Udinese vs Napoli, 21h00 ngày 14/12
Udinese
0.95
0.95
0.83
0.91
4.20
3.35
1.89
0.82
1.06
0.70
1.21
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Udinese vs Napoli hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Udinese vs Napoli tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Udinese vs Napoli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Udinese vs Napoli
Matteo PolitanoRa sân: Sam Beukema
Stanislav LobotkaRa sân: Noa Lang
Kiến tạo: Keinan Davis
Mathias OliveraRa sân: Alessandro Buongiorno
Miguel Ortega GutierrezRa sân: Leonardo Spinazzola
Lorenzo LuccaRa sân: Elif Elmas
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Nicolò Bertola
Ra sân: Keinan Davis
Ra sân: Alessandro Zanoli
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Udinese VS Napoli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Udinese vs Napoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 8 | 39 | 7.94 | |
| 8 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
| 18 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.19 | |
| 19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 32 | 6.39 | |
| 24 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 39 | 7.18 | |
| 10 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 45 | 6.31 | |
| 28 | Oumar Solet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 53 | 6.43 | |
| 32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 43 | 8.37 | |
| 40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
| 6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
| 13 | Nicolò Bertola | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 3 | 47 | 7.16 | |
| 31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 47 | 6.99 | |
| 59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 47 | 7.16 | |
| 17 | Iker Bravo Solanilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 48 | 6.05 | |
| 68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 26 | 6.03 | |
| 21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 5 | 0 | 30 | 5.85 | |
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 82 | 92.13% | 0 | 5 | 102 | 6.78 | |
| 7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 40 | 6.04 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 29 | 63.04% | 0 | 0 | 57 | 6.82 | |
| 17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 18 | 6.17 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 40 | 6.24 | |
| 20 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 42 | 6.26 | |
| 8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 69 | 6.61 | |
| 31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 53 | 6.61 | |
| 70 | Noa Lang | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 25 | 6.32 | |
| 22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 73 | 6.38 | |
| 3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.02 | |
| 19 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 35 | 6.18 | |
| 27 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
