Kết quả trận Udinese vs Napoli, 00h00 ngày 15/12
Udinese
1.04
0.86
0.93
0.95
4.33
3.40
1.85
0.88
1.00
0.70
1.21
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Udinese vs Napoli hôm nay ngày 15/12/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Udinese vs Napoli tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Udinese vs Napoli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Udinese vs Napoli
Ra sân: Sandi Lovric
1 - 1 Romelu Lukaku Kiến tạo: Scott Mctominay
Matteo Politano
Ra sân: Kingsley Ehizibue
1 - 2 Lautaro Gianetti(OW)
Giovanni Pablo SimeoneRa sân: Romelu Lukaku
1 - 3 Andre Zambo Anguissa Kiến tạo: Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Lautaro Gianetti
Ra sân: Jordan Zemura
Giacomo RaspadoriRa sân: David Neres Campos
Cyril NgongeRa sân: Matteo Politano
Billy GilmourRa sân: Stanislav Lobotka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Udinese VS Napoli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Udinese vs Napoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.21 | |
| 25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
| 30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
| 8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.35 | |
| 32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 90 | Razvan Sava | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
| 33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
| 31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
| 17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
| 68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 10 | 6.19 | |
| 1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
| 99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.22 | |
| 7 | David Neres Campos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 10 | 5.92 | |
| 17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.24 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
| 8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
| 22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
