Kết quả trận Udinese vs Lecce, 20h00 ngày 25/10
Udinese
1.13
0.78
0.94
0.94
1.80
3.40
4.40
1.07
0.81
0.44
1.70
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Udinese vs Lecce hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Udinese vs Lecce tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Udinese vs Lecce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Udinese vs Lecce
Kiến tạo: Arthur Atta
Nikola Stulic
Kiến tạo: Arthur Atta
Kialonda Gaspar
Ra sân: Keinan Davis
Lameck BandaRa sân: Tete Morente
Konan Ignace Jocelyn N’driRa sân: Thorir Helgason
2 - 1 Medon Berisha
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Oumar Solet
Francesco CamardaRa sân: Nikola Stulic
Youssef MalehRa sân: Medon Berisha
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Alex SalaRa sân: Santiago Pierotti
Ra sân: Alessandro Zanoli
Kiến tạo: Vakoun Issouf Bayo
3 - 2 Konan Ignace Jocelyn N’dri Kiến tạo: Alex Sala
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Udinese VS Lecce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Udinese vs Lecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 7 | 6.36 | |
| 8 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.38 | |
| 11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.26 | |
| 9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 10 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.38 | |
| 28 | Oumar Solet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
| 32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
| 40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
| 59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
| 14 | Arthur Atta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.17 | |
| 2 | Saba Goglichidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.27 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
| 20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
| 7 | Tete Morente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
| 50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.23 | |
| 9 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 17 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 10 | Medon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.42 | |
| 44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
