Kết quả trận Udinese vs AC Milan, 02h45 ngày 21/01
Udinese
0.97
0.93
1.06
0.80
3.90
3.75
1.80
0.77
1.12
0.92
0.96
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Udinese vs AC Milan hôm nay ngày 21/01/2024 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Udinese vs AC Milan tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Udinese vs AC Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Udinese vs AC Milan
0 - 1 Ruben Loftus Cheek Kiến tạo: Theo Hernandez
Kiến tạo: Lorenzo Lucca
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
Ra sân: Festy Ebosele
Ra sân: Lazar Samardzic
Noah OkaforRa sân: Tijani Reijnders
Alessandro FlorenziRa sân: Davide Calabria
Luka JovicRa sân: Christian Pulisic
Ra sân: Lorenzo Lucca
2 - 2 Luka Jovic
Ra sân: Hassane Kamara
Theo Hernandez
Yunus MusahRa sân: Rafael Leao
2 - 3 Noah Okafor Kiến tạo: Olivier Giroud
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Udinese VS AC Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Udinese vs AC Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.01 | |
| 26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.89 | |
| 12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 26 | 6.47 | |
| 19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 33 | 6.18 | |
| 11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.78 | |
| 18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.45 | |
| 13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 19 | 6.19 | |
| 32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 14 | 6.94 | |
| 24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 28 | 7.75 | |
| 2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.02 | |
| 31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 25 | 6.51 | |
| 17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.47 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 54 | 6.25 | |
| 9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 21 | 6.32 | |
| 16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
| 8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 7.5 | |
| 2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 50 | 6.25 | |
| 11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 38 | 6.55 | |
| 19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 0 | 63 | 6.92 | |
| 46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 52 | 6.41 | |
| 10 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
| 14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 75 | 5.97 | |
| 7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 6 | 1 | 79 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
