Kết quả trận Tuynidi vs Uganda, 03h00 ngày 24/12

Vòng Group stage
03:00 ngày 24/12/2025
Tuynidi
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Uganda
Địa điểm: The Olympic Stadium of Rabat
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.95
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.65
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 0.75
0.60
U 0.75
1.21

CAN Cup

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tuynidi vs Uganda hôm nay ngày 24/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tuynidi vs Uganda tại CAN Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tuynidi vs Uganda hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tuynidi vs Uganda

Tuynidi Tuynidi
Phút
Uganda Uganda
Ellyes Skhiri 1 - 0
Kiến tạo: Hannibal Mejbri
match goal
10'
14'
match yellow.png Aziz Abdu Kayondo
Mohamed Elias Achouri 2 - 0
Kiến tạo: Ali Abdi
match goal
40'
46'
match change Travis Mutyaba
Ra sân: Melvyn Lorenzen
46'
match change Denis Omedi
Ra sân: Jude Ssemugabi
Firas Chaouat
Ra sân: Hazem Mastouri
match change
46'
Elias Saad match yellow.png
50'
Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Elias Saad
match change
55'
Mohamed Elias Achouri 3 - 0 match goal
64'
71'
match yellow.png Baba Alhassan
71'
match change Baba Alhassan
Ra sân: Kenneth Semakula
71'
match change James Bogere
Ra sân: Stephen Mukwala
Houssem Tka
Ra sân: Ferjani Sassi
match change
81'
Ismael Gharbi
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
match change
82'
84'
match change Allan Okello
Ra sân: Rogers Mato Kassim
Sebastian Tounekti
Ra sân: Hannibal Mejbri
match change
88'
90'
match goal 3 - 1 Denis Omedi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tuynidi VS Uganda

Tuynidi Tuynidi
Uganda Uganda
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Phạm lỗi
 
15
8
 
Phạt góc
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
1
 
Đánh đầu
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
8
21
 
Long pass
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
7
 
Successful center
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cản sút
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
20
424
 
Số đường chuyền
 
447
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
115
 
Pha tấn công
 
86
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
24
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
3
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
1.46
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.55
1.11
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.54
1.46
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.55
3.19
 
Cú sút trúng đích
 
0.76
38
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
17
 
Số quả tạt chính xác
 
11
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
46
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
25
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ismael Gharbi
25
Houssem Tka
5
Mohamed Ali Ben Romdhane
19
Firas Chaouat
26
Sebastian Tounekti
15
Hadj Mahmoud
14
Mohamed Ben Ali
21
Mortadha Ben Ouanes
22
Bechir Ben Said
27
Seifeddine Jaziri
18
Nader Ghandri
12
Ali Maaloul
4
Yassine Meriah
23
Naim Sliti
1
Noureddine Farhati
Tuynidi Tuynidi 4-3-3
4-4-1-1 Uganda Uganda
16
Dahmen
2
Abdi
3
Talbi
6
Bronn
20
Valery
10
Mejbri
17
Skhiri
13
Sassi
8
Saad
9
Mastouri
7
2
Achouri
19
Magoola
5
Sibbick
2
Torach
15
Obita
23
Kayondo
22
Ssemugab...
4
Semakula
8
Aucho
7
Kassim
27
Lorenzen
11
Mukwala

Substitutes

12
Baba Alhassan
21
Allan Okello
10
Travis Mutyaba
14
Denis Omedi
24
James Bogere
18
Denis Onyango
20
Isaac Muleme
6
Bobosi Byaruhanga
16
Ronald Ssekiganda
9
Uche Ikpeazu
1
Nafian Alionzi
26
Mukundane Hilary
25
Shafik Kwikiriza
28
Ahimbisibwe
17
Reagan Mpande
Đội hình dự bị
Tuynidi Tuynidi
Ismael Gharbi 11
Houssem Tka 25
Mohamed Ali Ben Romdhane 5
Firas Chaouat 19
Sebastian Tounekti 26
Hadj Mahmoud 15
Mohamed Ben Ali 14
Mortadha Ben Ouanes 21
Bechir Ben Said 22
Seifeddine Jaziri 27
Nader Ghandri 18
Ali Maaloul 12
Yassine Meriah 4
Naim Sliti 23
Noureddine Farhati 1
Tuynidi Uganda
12 Baba Alhassan
21 Allan Okello
10 Travis Mutyaba
14 Denis Omedi
24 James Bogere
18 Denis Onyango
20 Isaac Muleme
6 Bobosi Byaruhanga
16 Ronald Ssekiganda
9 Uche Ikpeazu
1 Nafian Alionzi
26 Mukundane Hilary
25 Shafik Kwikiriza
28 Ahimbisibwe
17 Reagan Mpande

Dữ liệu đội bóng:Tuynidi vs Uganda

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 1.67
15.33 Phạm lỗi 10.33
5.67 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.67
48.67% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
5 Sút trúng cầu môn 4.1
9.3 Phạm lỗi 12.4
5.8 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.6
52.9% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tuynidi (7trận)
Chủ Khách
Uganda (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Tuynidi Tuynidi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 7.09
13 Ferjani Sassi Tiền vệ trụ 1 1 1 2 2 100% 1 0 5 6.84
6 Dylan Bronn Trung vệ 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 16 6.69
26 Sebastian Tounekti Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.21
20 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 0 1 1 1 100% 3 0 27 6.42
19 Firas Chaouat Tiền đạo cắm 2 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.04
2 Ali Abdi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 3 3 100% 0 0 17 7.17
11 Ismael Gharbi Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 2 0 3 6.29
10 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 2 1 4 3 3 100% 9 0 15 7.77
7 Mohamed Elias Achouri Cánh trái 2 2 2 3 3 100% 2 0 11 8.56
5 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ trụ 1 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.15
16 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.89
8 Elias Saad Cánh trái 2 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.33
25 Houssem Tka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.87
9 Hazem Mastouri Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.63

Uganda Uganda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 17 5.86
27 Melvyn Lorenzen Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 2 0 3 5.84
8 Khalid Aucho Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 3 3 100% 0 0 8 5.99
5 Toby Sibbick Trung vệ 1 0 0 3 3 100% 2 0 14 5.79
12 Baba Alhassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.99
23 Aziz Abdu Kayondo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 25 5.83
21 Allan Okello Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.12
14 Denis Omedi Tiền đạo cắm 2 1 0 0 0 0% 0 0 3 7.02
7 Rogers Mato Kassim Cánh trái 2 0 1 2 2 100% 0 0 12 5.98
4 Kenneth Semakula Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.7
11 Stephen Mukwala Tiền đạo cắm 2 0 0 0 0 0% 1 0 5 5.93
19 Salim Magoola Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.94
2 Rogers Torach Trung vệ 1 0 0 0 0 0% 0 0 8 5.73
10 Travis Mutyaba Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 3 0 5 6.04
22 Jude Ssemugabi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.76
24 James Bogere Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ