Kết quả trận Tuynidi vs Uganda, 03h00 ngày 24/12
Tuynidi
0.87
0.95
0.90
0.90
1.65
3.40
4.60
0.86
0.98
0.60
1.21
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tuynidi vs Uganda hôm nay ngày 24/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tuynidi vs Uganda tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tuynidi vs Uganda hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tuynidi vs Uganda
Kiến tạo: Hannibal Mejbri
Aziz Abdu Kayondo
Kiến tạo: Ali Abdi
Travis MutyabaRa sân: Melvyn Lorenzen
Denis OmediRa sân: Jude Ssemugabi
Ra sân: Hazem Mastouri
Ra sân: Elias Saad
Baba Alhassan
Baba AlhassanRa sân: Kenneth Semakula
James BogereRa sân: Stephen Mukwala
Ra sân: Ferjani Sassi
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Allan OkelloRa sân: Rogers Mato Kassim
Ra sân: Hannibal Mejbri
3 - 1 Denis Omedi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tuynidi VS Uganda
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tuynidi vs Uganda
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tuynidi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.09 | |
| 13 | Ferjani Sassi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.84 | |
| 6 | Dylan Bronn | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.69 | |
| 26 | Sebastian Tounekti | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.93 | |
| 3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 20 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 27 | 6.42 | |
| 19 | Firas Chaouat | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.17 | |
| 11 | Ismael Gharbi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 6.29 | |
| 10 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 3 | 3 | 100% | 9 | 0 | 15 | 7.77 | |
| 7 | Mohamed Elias Achouri | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 11 | 8.56 | |
| 5 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
| 16 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
| 8 | Elias Saad | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
| 25 | Houssem Tka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
| 9 | Hazem Mastouri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.63 |
Uganda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.86 | |
| 27 | Melvyn Lorenzen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 3 | 5.84 | |
| 8 | Khalid Aucho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
| 5 | Toby Sibbick | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 14 | 5.79 | |
| 12 | Baba Alhassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 23 | Aziz Abdu Kayondo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 25 | 5.83 | |
| 21 | Allan Okello | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.12 | |
| 14 | Denis Omedi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.02 | |
| 7 | Rogers Mato Kassim | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
| 4 | Kenneth Semakula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.7 | |
| 11 | Stephen Mukwala | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 5.93 | |
| 19 | Salim Magoola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
| 2 | Rogers Torach | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.73 | |
| 10 | Travis Mutyaba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 22 | Jude Ssemugabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.76 | |
| 24 | James Bogere | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
