Kết quả trận TSG Hoffenheim vs Heidenheimer, 20h30 ngày 25/10
TSG Hoffenheim
0.85
1.05
0.94
0.94
1.67
3.80
4.20
0.81
1.07
0.25
2.75
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá TSG Hoffenheim vs Heidenheimer hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd TSG Hoffenheim vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Kiến tạo: Bazoumana Toure
Julian NiehuesRa sân: Benedikt Gimber
Stefan SchimmerRa sân: Budu Zivzivadze
Mathias HonsakRa sân: Niklas Dorsch
Kiến tạo: Bazoumana Toure
Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Wouter Burger
Marnon BuschRa sân: Adrian Beck
3 - 1 Stefan Schimmer Kiến tạo: Jonas Fohrenbach
Ra sân: Fisnik Asllani
Ra sân: Tim Lemperle
Marvin PieringerRa sân: Omar Traore
Ra sân: Andrej Kramaric
Jan Schoppner
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật TSG Hoffenheim VS Heidenheimer
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 64 | 6.53 | |
| 27 | Andrej Kramaric | Forward | 2 | 1 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 9 | 0 | 61 | 8 | |
| 34 | Vladimir Coufal | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 5 | 2 | 75 | 7 | |
| 6 | Grischa Promel | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.02 | |
| 13 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 1 | 80 | 6.91 | |
| 5 | Ozan Kabak | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.26 | |
| 18 | Wouter Burger | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 4 | 47 | 7.09 | |
| 22 | Alexander Prass | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
| 19 | Tim Lemperle | Forward | 3 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 31 | 7.71 | |
| 21 | Albian Hajdari | Defender | 3 | 0 | 1 | 80 | 67 | 83.75% | 0 | 7 | 104 | 7.77 | |
| 2 | Robin Hranac | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 2 | 61 | 6.04 | |
| 11 | Fisnik Asllani | Forward | 3 | 2 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 28 | 8.28 | |
| 10 | Muhammed Damar | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.13 | |
| 33 | Max Moerstedt | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 5.94 | |
| 7 | Leon Avdullahu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 3 | 1 | 74 | 6.55 | |
| 29 | Bazoumana Toure | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 34 | 8.55 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Marnon Busch | Defender | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
| 6 | Patrick Mainka | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 6 | 52 | 7.18 | |
| 17 | Mathias Honsak | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 6.71 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Defender | 1 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 7 | 1 | 51 | 7.46 | |
| 5 | Benedikt Gimber | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 5.83 | |
| 30 | Niklas Dorsch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
| 11 | Budu Zivzivadze | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.92 | |
| 9 | Stefan Schimmer | Forward | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 4 | 20 | 8.25 | |
| 41 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 33 | 58.93% | 0 | 2 | 73 | 7.11 | |
| 21 | Adrian Beck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 5.58 | |
| 3 | Jan Schoppner | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 2 | 45 | 6.49 | |
| 4 | Tim Siersleben | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 1 | 62 | 6.33 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 5 | 6.29 | |
| 23 | Omar Traore | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 1 | 55 | 6.49 | |
| 16 | Julian Niehues | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 32 | 6.73 | |
| 22 | Arijon Ibrahimovic | Forward | 2 | 1 | 2 | 32 | 16 | 50% | 9 | 3 | 53 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
