Kết quả trận TSG Hoffenheim vs Heidenheimer, 21h30 ngày 27/01
TSG Hoffenheim
1.06
0.82
0.50
1.45
1.67
4.00
4.60
1.04
0.84
0.93
0.95
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá TSG Hoffenheim vs Heidenheimer hôm nay ngày 27/01/2024 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd TSG Hoffenheim vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
0 - 1 Eren Dinkci Kiến tạo: Jan Schoppner
Tim SierslebenRa sân: Benedikt Gimber
Ra sân: Anton Stach
Ra sân: Pavel Kaderabek
Kevin SessaRa sân: Eren Dinkci
Marvin PieringerRa sân: Adrian Beck
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Wout Weghorst
Marnon BuschRa sân: Jan-Niklas Beste
Norman TheuerkaufRa sân: Jan Schoppner
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật TSG Hoffenheim VS Heidenheimer
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 52 | 5.91 | |
| 27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 6 | 43 | 39 | 90.7% | 9 | 0 | 62 | 7.59 | |
| 3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 2 | 42 | 6.82 | |
| 23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 100 | 90 | 90% | 0 | 6 | 112 | 7.04 | |
| 10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 8 | 51 | 7.47 | |
| 25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 4 | 92 | 6.55 | |
| 9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
| 11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 86 | 71 | 82.56% | 1 | 3 | 104 | 7.42 | |
| 21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.33 | |
| 6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 57 | 6.08 | |
| 29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 1 | 31 | 6.37 | |
| 34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 4 | 2 | 100 | 7.79 | |
| 14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 2 | 36 | 6.35 | |
| 16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 56 | 7.03 | |
| 39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 2 | 0 | 31 | 6.43 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 38 | 7.18 | |
| 2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.96 | |
| 10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 5 | 56 | 6.78 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 48 | 6.69 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 40 | 6.52 | |
| 5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 15 | 5.61 | |
| 33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 48 | 6.79 | |
| 37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 1 | 44 | 6.94 | |
| 16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
| 21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 2 | 45 | 6.93 | |
| 3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
| 4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
| 8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 48 | 7.85 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 68 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
