Kết quả trận TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti, 00h45 ngày 13/12
TSG Hoffenheim
1.05
0.83
0.81
1.05
1.49
4.70
6.00
1.05
0.85
0.30
2.40
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti hôm nay ngày 13/12/2024 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Adam Hlozek
David Raul Miculescu
Baba AlhassanRa sân: Daniel Popa
Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Arthur Chaves
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: David Jurasek
Valentin Cretu
Mihai TomaRa sân: Darius Dumitru Olaru
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật TSG Hoffenheim VS FC Steaua Bucuresti
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:TSG Hoffenheim vs FC Steaua Bucuresti
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 47 | 7.16 | |
| 27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 5 | 54 | 44 | 81.48% | 9 | 1 | 73 | 7.05 | |
| 3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 8 | 1 | 83 | 7.38 | |
| 8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 5.86 | |
| 26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
| 25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 43 | 6.83 | |
| 18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 0 | 92 | 6.98 | |
| 29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 5.96 | |
| 34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 91 | 86.67% | 0 | 2 | 115 | 6.85 | |
| 23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
| 22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.22 | |
| 19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 6 | 1 | 63 | 6.78 | |
| 16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 3 | 5 | 105 | 7.25 | |
| 35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 80 | 71 | 88.75% | 0 | 0 | 90 | 6.6 | |
| 7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 58 | 6.75 | |
| 33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 17 | 5.92 |
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Valentin Cretu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 37 | 6.57 | |
| 21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 48 | 7.19 | |
| 7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 41 | 6.34 | |
| 33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 0 | 80 | 6.92 | |
| 19 | Daniel Popa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 27 | 6.14 | |
| 27 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 31 | 18 | 58.06% | 3 | 1 | 48 | 6.27 | |
| 17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 5 | 53 | 8.22 | |
| 5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 34 | 7.08 | |
| 8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 35 | 6.52 | |
| 32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 40 | 7.45 | |
| 11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 35 | 6.72 | |
| 42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
