Kết quả trận Tranmere Rovers vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 26/12
Tranmere Rovers
0.99
0.85
0.85
1.00
2.20
3.40
2.90
0.69
1.17
0.78
1.04
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tranmere Rovers vs Fleetwood Town hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tranmere Rovers vs Fleetwood Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tranmere Rovers vs Fleetwood Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Ra sân: Aaron McGowan
Davies JordanRa sân: Matthew Virtue-Thick
Ryan GraydonRa sân: Will Davies
Ra sân: Billy Blacker
Ra sân: Kristian Dennis
Ra sân: Connor Jennings
Harrison NealRa sân: Elliot Bonds
Lewis McCannRa sân: Kayden Hughes
Harrison Neal
Ra sân: Jordan Turnbull
Ched Evans
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tranmere Rovers VS Fleetwood Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tranmere Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Joe Murphy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 41 | 7.46 | |
| 9 | Kristian Dennis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
| 6 | Richard Smallwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.13 | |
| 8 | Sam Finley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 7 | 2 | 63 | 7.33 | |
| 18 | Connor Jennings | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 9 | 53 | 7.84 | |
| 29 | Joe Ironside | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 6 | 11 | 6.64 | |
| 5 | Nathan Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 4 | 43 | 7.35 | |
| 4 | Jordan Turnbull | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 5 | 60 | 9.12 | |
| 30 | Aaron McGowan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 2 | 28 | 7.09 | |
| 2 | Cameron Norman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 25 | 6.55 | |
| 10 | Josh Davison | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 2 | 2 | 11 | 6.2 | |
| 23 | Ethan Bristow | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 2 | 56 | 7.43 | |
| 42 | Nohan Kenneh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 10 | 6.41 | |
| 7 | Charlie Whitaker | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 48 | 7.86 | |
| 24 | Billy Blacker | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 32 | 6.59 | |
| 14 | Jayden Joseph | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 0 | 47 | 7.55 |
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ched Evans | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 3 | 2 | 34 | 6.19 | |
| 13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | 25.81% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
| 44 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 4 | 64 | 7.07 | |
| 8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.6 | |
| 3 | Zech Medley | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 7 | 3 | 57 | 6.51 | |
| 7 | Ryan Graydon | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 7 | 5.97 | |
| 6 | Elliot Bonds | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 36 | 6.47 | |
| 14 | Lewis McCann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
| 15 | Davies Jordan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 6.17 | |
| 10 | Mark Helm | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 2 | 46 | 6.85 | |
| 20 | Harrison Neal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 14 | 6.21 | |
| 5 | Finley Potter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 3 | 57 | 6.35 | |
| 9 | Will Davies | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 20 | 6.18 | |
| 16 | Ethan Ennis | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 13 | 2 | 47 | 6.99 | |
| 32 | Kayden Hughes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 53 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
