Kết quả trận Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 13/12
Tranmere Rovers
0.78
1.04
0.90
0.90
2.50
3.30
2.55
0.81
1.03
0.90
0.92
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
0 - 1 Max Sanders Kiến tạo: Tommi OReilly
0 - 2 Max Sanders Kiến tạo: Tommi OReilly
Adrien Thibaut
Ra sân: Patrick Brough
Ra sân: Cameron Norman
0 - 3 Emre Tezgel
Lewis Billington
Ra sân: Joe Ironside
Ra sân: Jayden Joseph
0 - 4 Tommi OReilly Kiến tạo: Max Sanders
Ra sân: Kristian Dennis
Dion RankineRa sân: Josh March
Jack PowellRa sân: Max Sanders
Louis MoultRa sân: Adrien Thibaut
Stan DanceyRa sân: Tommi OReilly
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tranmere Rovers VS Crewe Alexandra
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tranmere Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Joe Murphy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 35 | 5.11 | |
| 9 | Kristian Dennis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 29 | 6.12 | |
| 6 | Richard Smallwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 23 | 60.53% | 8 | 1 | 53 | 6.27 | |
| 18 | Connor Jennings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
| 29 | Joe Ironside | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 6 | 23 | 6.44 | |
| 5 | Nathan Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 31 | 5.82 | |
| 4 | Jordan Turnbull | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 3 | 27 | 6.45 | |
| 30 | Aaron McGowan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.94 | |
| 3 | Patrick Brough | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 5.78 | |
| 2 | Cameron Norman | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 2 | 36 | 5.79 | |
| 10 | Josh Davison | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 23 | Ethan Bristow | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 5.94 | |
| 7 | Charlie Whitaker | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 3 | 39 | 6.39 | |
| 25 | Taylan Harris | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.67 | |
| 24 | Billy Blacker | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 55 | 6.3 | |
| 14 | Jayden Joseph | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 2 | 41 | 6.35 |
Crewe Alexandra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Max Sanders | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 40 | 24 | 60% | 2 | 1 | 55 | 10 | |
| 3 | Reece Hutchinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 39 | 7.17 | |
| 24 | Josh March | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 35 | 7.23 | |
| 18 | James Connolly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 9 | 43 | 8.38 | |
| 36 | Emre Tezgel | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 27 | 7.29 | |
| 13 | Sam Waller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 6 | 26.09% | 0 | 0 | 33 | 7.71 | |
| 26 | Tommi OReilly | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 28 | 8.73 | |
| 2 | Lewis Billington | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 32 | 7.39 | |
| 19 | Owen Lunt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 29 | 6.54 | |
| 20 | Calum Agius | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 43 | 6.88 | |
| 29 | Adrien Thibaut | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 17 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
