Kết quả trận Tractor S.C. vs Al Duhail, 23h00 ngày 22/12

Vòng Groups West
23:00 ngày 22/12/2025
Tractor S.C.
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Al Duhail
Địa điểm: Yadegar-e Emam Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.00
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.77
U 1
1.01

Cúp C1 Châu Á

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tractor S.C. vs Al Duhail hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tractor S.C. vs Al Duhail tại Cúp C1 Châu Á 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tractor S.C. vs Al Duhail hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tractor S.C. vs Al Duhail

Tractor S.C. Tractor S.C.
Phút
Al Duhail Al Duhail
35'
match pen 0 - 1 Benjamin Bourigeaud
Shoja Khalilzadeh 1 - 1 match goal
51'
Odildzhon Khamrobekov match yellow.png
55'
74'
match change Ismaeel Mohammad Mohammad
Ra sân: Homam Ahmed
81'
match yellow.png Luis Alberto Romero Alconchel
Domagoj Drozdek
Ra sân: Mahdi Hashemnezhad
match change
86'
Mehdi Shiri
Ra sân: Odildzhon Khamrobekov
match change
86'
Amirhossein Hosseinzadeh 2 - 1
Kiến tạo: Danial Esmaeilifar
match goal
90'
Masoud Kazemayni
Ra sân: Mehdi Torabi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tractor S.C. VS Al Duhail

Tractor S.C. Tractor S.C.
Al Duhail Al Duhail
Giao bóng trước
match ok
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Phạt góc
 
2
9
 
Sút Phạt
 
10
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
6
14
 
Thử thách
 
19
34
 
Long pass
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
3
 
Successful center
 
4
3
 
Substitution
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
6
14
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
18
508
 
Số đường chuyền
 
469
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
109
 
Pha tấn công
 
120
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
9
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
23
1.21
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.17
1.47
 
Cú sút trúng đích
 
1.01
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
14
 
Số quả tạt chính xác
 
11
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
20
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
3
14
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mehdi Shiri
25
Domagoj Drozdek
88
Masoud Kazemayni
49
Adib Zarei
30
Marko Johansson
17
Saeid Karimazar
5
Milad Kor
33
Farshad Faraji
18
Sadegh Moharrami
31
Regi Lushkja
8
Igor Postonjski
77
Mehrdad Mohammadi
Tractor S.C. Tractor S.C. 4-4-2
4-4-2 Al Duhail Al Duhail
1
Beiranva...
22
Naderi
3
Khalilza...
4
Sedlar
11
Esmaeili...
9
Torabi
7
Halilovi...
21
Khamrobe...
20
Hashemne...
19
Strkalj
99
Hosseinz...
30
Burke
17
Sabaly
21
Castelle...
22
Bamba
18
Brake
8
Silva
19
Bourigea...
12
Boudiaf
24
Ahmed
9
Piatek
10
Alconche...

Substitutes

7
Ismaeel Mohammad Mohammad
96
Amir Hassan
16
Arthur Desmas
4
Yousef Aymen
14
Ghanem Al-Minhali
5
Bassam Hisham Al Rawi
20
Abdullah Ali Abdulsalam
15
Luiz Junior
Đội hình dự bị
Tractor S.C. Tractor S.C.
Mehdi Shiri 2
Domagoj Drozdek 25
Masoud Kazemayni 88
Adib Zarei 49
Marko Johansson 30
Saeid Karimazar 17
Milad Kor 5
Farshad Faraji 33
Sadegh Moharrami 18
Regi Lushkja 31
Igor Postonjski 8
Mehrdad Mohammadi 77
Tractor S.C. Al Duhail
7 Ismaeel Mohammad Mohammad
96 Amir Hassan
16 Arthur Desmas
4 Yousef Aymen
14 Ghanem Al-Minhali
5 Bassam Hisham Al Rawi
20 Abdullah Ali Abdulsalam
15 Luiz Junior

Dữ liệu đội bóng:Tractor S.C. vs Al Duhail

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
3 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2
50.67% Kiểm soát bóng 43.67%
3.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
2.8 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.1
42.2% Kiểm soát bóng 50.4%
2.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tractor S.C. (21trận)
Chủ Khách
Al Duhail (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
1
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
4
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
4
3
1

Tractor S.C. Tractor S.C.
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alireza Beiranvand Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 26 6.6
4 Aleksandar Sedlar Trung vệ 0 0 0 73 62 84.93% 0 2 82 6.8
19 Tomislav Strkalj Tiền đạo cắm 1 0 1 18 15 83.33% 1 0 30 6.4
9 Mehdi Torabi Cánh trái 1 0 2 48 40 83.33% 1 0 63 6.8
3 Shoja Khalilzadeh Trung vệ 2 1 0 78 69 88.46% 0 0 88 7.2
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ cánh phải 0 0 2 63 54 85.71% 1 0 87 7.3
7 Tibor Halilovic Tiền vệ công 4 0 0 56 50 89.29% 2 1 70 7
25 Domagoj Drozdek Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.5
21 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 62 52 83.87% 0 1 71 6.4
2 Mehdi Shiri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.7
22 Mohammad Naderi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 22 70.97% 2 2 48 5.8
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền vệ công 4 2 2 31 22 70.97% 1 1 56 8.3
20 Mahdi Hashemnezhad Midfielder 1 1 1 25 18 72% 5 0 46 6.8

Al Duhail Al Duhail
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ công 4 0 0 34 27 79.41% 2 0 49 6.5
8 Edmilson Junior Paulo da Silva Cánh trái 1 1 1 48 40 83.33% 3 0 62 6.5
17 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 48 85.71% 1 0 80 6.4
7 Ismaeel Mohammad Mohammad Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.3
12 Karim Boudiaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 73 65 89.04% 0 0 85 6.5
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ trụ 4 1 2 72 57 79.17% 3 0 89 7.1
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 57 6.4
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 2 0 0 12 10 83.33% 0 1 21 6.5
18 Sultan Al Brake Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 25 75.76% 0 0 54 5.6
24 Homam Ahmed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 21 6.4
22 Ibrahima Bamba Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 0 1 73 6.7
30 Bautista Burke Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 34 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ