Kết quả trận Trabzonspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 07/12
Trabzonspor
0.87
1.03
0.91
0.97
2.05
3.70
3.25
1.21
0.72
0.73
1.17
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Trabzonspor vs Kasimpasa hôm nay ngày 07/12/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Trabzonspor vs Kasimpasa tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa
Nicholas Opoku
Joia Nuno Da Costa
0 - 1 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: John Lundstram
Loret SadikuRa sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Kevin Rodrigues Pires
Kiến tạo: Pedro Malheiro
Josip BrekaloRa sân: Kevin Rodrigues Pires
Antonin BarakRa sân: Gokhan Gul
Sadik CiftpinarRa sân: Nicholas Opoku
Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Pedro Malheiro
2 - 2 Joia Nuno Da Costa Kiến tạo: Josip Brekalo
Mortadha Ben Ouanes Goal Disallowed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Trabzonspor VS Kasimpasa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Trabzonspor vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Edin Visca | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
| 5 | John Lundstram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
| 1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
| 17 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 70 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
| 18 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
| 44 | Arsenii Batahov | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | ||
| 6 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.17 | |
| 10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
| 29 | Serdar Saatci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.24 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | |
| 35 | Aytac Kara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
| 8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
| 2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.19 | |
| 18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
| 6 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.43 | |
| 20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.34 | |
| 58 | Yasin Özcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
