Kết quả trận TPS Turku vs Aifk, 16h15 ngày 13/12

Vòng
16:15 ngày 13/12/2025
TPS Turku
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Aifk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.93
+2.5
0.88
O 4
0.98
U 4
0.83
1
1.13
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.66
+0.75
1.08
O 1.5
0.83
U 1.5
0.91

Giao hữu CLB

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá TPS Turku vs Aifk hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 16:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd TPS Turku vs Aifk tại Giao hữu CLB 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả TPS Turku vs Aifk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả TPS Turku vs Aifk

TPS Turku TPS Turku
Phút
Aifk Aifk
Akusti Matias Jalasvaara 1 - 0 match goal
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật TPS Turku VS Aifk

TPS Turku TPS Turku
Aifk Aifk
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Phạt góc
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
2
 
Việt vị
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
7
 
Sút ra ngoài
 
6
68
 
Pha tấn công
 
49
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:TPS Turku vs Aifk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
10.33 Phạm lỗi 3
3 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
45.67% Kiểm soát bóng 25.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.2
1.3 Bàn thua 0.7
5.2 Sút trúng cầu môn 1.7
11.3 Phạm lỗi 0.9
4.6 Phạt góc 1.7
1.5 Thẻ vàng 0.3
48.8% Kiểm soát bóng 7.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TPS Turku (43trận)
Chủ Khách
Aifk (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
0
1
HT-H/FT-T
5
3
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
10
0
0