Kết quả trận Toulouse vs Strasbourg, 01h00 ngày 07/12
Toulouse
1.06
0.84
0.89
0.99
2.35
3.55
2.91
0.80
1.11
0.81
1.07
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Toulouse vs Strasbourg hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Toulouse vs Strasbourg tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Toulouse vs Strasbourg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Toulouse vs Strasbourg
Ra sân: Frank Magri
Mathis AmougouRa sân: Sebastian Nanasi
Kendry PaezRa sân: Andrew Omobamidele
Samuel Amo-AmeyawRa sân: Guela Doue
Ra sân: Emersonn Correia da Silva
Diego Moreira
Samir El Mourabet
Martial GodoRa sân: Diego Moreira
Benjamin Chilwell
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Toulouse VS Strasbourg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Toulouse vs Strasbourg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 45 | 7.12 | |
| 2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 60 | 6.91 | |
| 23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 48 | 7.38 | |
| 3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.34 | |
| 10 | Yann Gboho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 52 | 7.43 | |
| 20 | Emersonn Correia da Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 23 | 7.32 | |
| 9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6 | |
| 11 | Santiago Hidalgo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.28 | |
| 1 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 0 | 48 | 6.51 | |
| 22 | Rafik Messali | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
| 24 | Dayann Methalie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 40 | 6.38 | |
| 45 | Alexis Vossah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 39 | 6.58 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 93 | 83 | 89.25% | 3 | 1 | 110 | 5.52 | |
| 19 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 0 | 81 | 6.28 | |
| 11 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 43 | 6.16 | |
| 6 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 1 | 85 | 6.45 | |
| 2 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 87 | 100% | 0 | 1 | 91 | 6.28 | |
| 39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 58 | 6.43 | |
| 7 | Diego Moreira | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 7 | 1 | 73 | 5.87 | |
| 22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 6 | 2 | 84 | 6.53 | |
| 20 | Martial Godo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
| 9 | Joaquin Panichelli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.02 | |
| 23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 127 | 124 | 97.64% | 0 | 1 | 135 | 6.33 | |
| 16 | Kendry Paez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 18 | 6.12 | |
| 27 | Samuel Amo-Ameyaw | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 13 | 6.25 | |
| 17 | Mathis Amougou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
| 29 | Samir El Mourabet | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 1 | 94 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
