Kết quả trận Toulouse vs Nantes, 22h00 ngày 18/08
Toulouse
1.11
0.78
1.02
0.84
2.11
3.05
3.34
1.25
0.68
0.44
1.63
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Toulouse vs Nantes hôm nay ngày 18/08/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Toulouse vs Nantes tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Toulouse vs Nantes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Toulouse vs Nantes
Tino Kadewere
Ra sân: Niklas Schmidt
Ra sân: Aron Donnum
Marcus Regis Coco
Jean-Charles Castelletto
Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaRa sân: Moses Simon
Jean Kevin DuverneRa sân: Marcus Regis Coco
Johann LepenantRa sân: Tino Kadewere
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Frank Magri
Bahereba GuirassyRa sân: Matthis Abline
Nicolas PalloisRa sân: Sorba Thomas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Toulouse VS Nantes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Toulouse vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 32 | 7.1 | |
| 17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 20 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 7 | 0 | 68 | 7.1 | |
| 2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 62 | 7.2 | |
| 15 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 1 | 41 | 7.1 | |
| 6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 1 | 4 | 69 | 7.7 | |
| 23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 2 | 0 | 76 | 7 | |
| 22 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 44 | 6.3 | |
| 10 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 47 | 7.6 | |
| 12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 2 | 59 | 6.8 | |
| 4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 68 | 55 | 80.88% | 0 | 9 | 83 | 7.6 | |
| 9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 22 | 6.2 | |
| 50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 7.2 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.6 | |||
| 21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 1 | 0 | 76 | 7.3 | |
| 27 | Moses Simon | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 57 | 7.3 | |
| 10 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 34 | 7 | |
| 5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 1 | 1 | 72 | 6.8 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 3 | 1 | 63 | 7.5 | |
| 1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 2 | 43 | 8.8 | |
| 2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 22 | Sorba Thomas | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 8 | 0 | 49 | 6.7 | |
| 31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
| 44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 0 | 82 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
