Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Slavia Praha, 03h00 ngày 10/12
Tottenham Hotspur
0.86
0.98
0.99
0.83
1.40
4.80
7.50
0.74
1.11
0.97
0.85
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tottenham Hotspur vs Slavia Praha hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tottenham Hotspur vs Slavia Praha tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tottenham Hotspur vs Slavia Praha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Slavia Praha
Stepan Chaloupek
Igoh Ogbu
Youssoupha Sanyang
David Zima
Ra sân: Archie Gray
Ra sân: Mohammed Kudus
Erik PrekopRa sân: Mojmir Chytil
Christos ZafeirisRa sân: Stepan Chaloupek
Tomas VlcekRa sân: David Zima
Ra sân: Pedro Porro
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Wilson Odobert
Muhammed SaraceviRa sân: Michal Sadilek
Youssoupha MbodjiRa sân: Youssoupha Sanyang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Slavia Praha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Slavia Praha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 29 | 7.44 | |
| 6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.64 | |
| 9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 17 | 7.19 | |
| 17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 35 | 7.25 | |
| 23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 35 | 7.27 | |
| 20 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 6.99 | |
| 24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 44 | 7.07 | |
| 7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 40 | 6.39 | |
| 37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 35 | 6.73 | |
| 28 | Wilson Odobert | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.54 | |
| 14 | Archie Gray | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.92 |
Slavia Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6.54 | |
| 36 | Jindrich Stanek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 31 | 6.99 | |
| 23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 2 | 26 | 6.46 | |
| 21 | David Doudera | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 1 | 39 | 6.69 | |
| 17 | Lukas Provod | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 36 | 5.87 | |
| 5 | Igoh Ogbu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 23 | 6.02 | |
| 13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 18 | 5.84 | |
| 4 | David Zima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 5.54 | |
| 2 | Stepan Chaloupek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 5.91 | |
| 16 | David Moses | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 6.04 | |
| 11 | Youssoupha Sanyang | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
