Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Slavia Praha, 03h00 ngày 10/12

Vòng League Round
03:00 ngày 10/12/2025
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
0.98
O 3
0.99
U 3
0.83
1
1.40
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.74
+0.5
1.11
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Cúp C1 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tottenham Hotspur vs Slavia Praha hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tottenham Hotspur vs Slavia Praha tại Cúp C1 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tottenham Hotspur vs Slavia Praha hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Slavia Praha

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
13'
match yellow.png Stepan Chaloupek
Micky van de Ven match yellow.png
15'
David Zima(OW) 1 - 0 match phan luoi
26'
28'
match yellow.png Igoh Ogbu
Joao Palhinha match yellow.png
40'
48'
match yellow.png Youssoupha Sanyang
Mohammed Kudus 2 - 0 match pen
50'
56'
match yellow.png David Zima
Pape Matar Sarr
Ra sân: Archie Gray
match change
58'
Mathys Tel
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
58'
60'
match change Erik Prekop
Ra sân: Mojmir Chytil
60'
match change Christos Zafeiris
Ra sân: Stepan Chaloupek
60'
match change Tomas Vlcek
Ra sân: David Zima
Ben Davies
Ra sân: Pedro Porro
match change
68'
Randal Kolo Muani
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
68'
Lucas Bergvall
Ra sân: Wilson Odobert
match change
76'
76'
match change Muhammed Saracevi
Ra sân: Michal Sadilek
Xavi Quentin Shay Simons 3 - 0 match pen
79'
80'
match change Youssoupha Mbodji
Ra sân: Youssoupha Sanyang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Slavia Praha

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Slavia Praha Slavia Praha
match ok
Giao bóng trước
16
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Phạm lỗi
 
13
8
 
Phạt góc
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
23
 
Đánh đầu
 
33
5
 
Cứu thua
 
8
8
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
12
29
 
Long pass
 
11
3
 
Successful center
 
5
5
 
Substitution
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
19
359
 
Số đường chuyền
 
308
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
100
 
Pha tấn công
 
80
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
5
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
45
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
2.56
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1
0.98
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1
2.91
 
Cú sút trúng đích
 
1.24
32
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
15
 
Số quả tạt chính xác
 
20
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
43
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
28
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Randal Kolo Muani
11
Mathys Tel
29
Pape Matar Sarr
15
Lucas Bergvall
33
Ben Davies
4
Kevin Danso
31
Antonin Kinsky
30
Rodrigo Bentancur
46
Luca Gunter
44
Dane Scarlett
68
Luca Williams-Barnett
52
Callum Olusesi
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
3-4-2-1 Slavia Praha Slavia Praha
1
Vicario
24
Spence
37
Ven
17
Romero
23
Porro
14
Gray
6
Palhinha
28
Odobert
7
Simons
20
Kudus
9
Andrade
36
Stanek
3
Holes
5
Ogbu
4
Zima
21
Doudera
16
Moses
2
Chaloupe...
11
Sanyang
17
Provod
23
Sadilek
13
Chytil

Substitutes

7
Muhammed Saracevi
27
Tomas Vlcek
10
Christos Zafeiris
31
Erik Prekop
12
Youssoupha Mbodji
25
Tomas Chory
9
Vasil Kusej
18
Jan Boril
35
Jakub Markovic
8
Daiki Hashioka
19
Oscar Dorley
26
Ivan Schranz
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Randal Kolo Muani 39
Mathys Tel 11
Pape Matar Sarr 29
Lucas Bergvall 15
Ben Davies 33
Kevin Danso 4
Antonin Kinsky 31
Rodrigo Bentancur 30
Luca Gunter 46
Dane Scarlett 44
Luca Williams-Barnett 68
Callum Olusesi 52
Tottenham Hotspur Slavia Praha
7 Muhammed Saracevi
27 Tomas Vlcek
10 Christos Zafeiris
31 Erik Prekop
12 Youssoupha Mbodji
25 Tomas Chory
9 Vasil Kusej
18 Jan Boril
35 Jakub Markovic
8 Daiki Hashioka
19 Oscar Dorley
26 Ivan Schranz

Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Slavia Praha

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
11.33 Phạm lỗi 12.67
4.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
2 Bàn thua 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 5.9
11.6 Phạm lỗi 14.9
4.9 Phạt góc 3.3
2.9 Thẻ vàng 2.3
49.5% Kiểm soát bóng 51.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (25trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
2
HT-H/FT-T
0
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
2
1
5

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 29 7.44
6 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 26 100% 0 1 30 6.64
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 2 2 0 11 7 63.64% 1 3 17 7.19
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 1 0 1 27 24 88.89% 0 2 35 7.25
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 16 80% 5 0 35 7.27
20 Mohammed Kudus Cánh phải 2 2 1 21 18 85.71% 2 0 35 6.99
24 Djed Spence Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 44 7.07
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 25 21 84% 0 1 40 6.39
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 35 6.73
28 Wilson Odobert Cánh trái 1 0 1 8 8 100% 3 0 19 6.54
14 Archie Gray Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.92

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tomas Holes Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 40 6.54
36 Jindrich Stanek Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 31 6.99
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 2 1 1 18 16 88.89% 2 2 26 6.46
21 David Doudera Tiền vệ phải 0 0 2 17 14 82.35% 6 1 39 6.69
17 Lukas Provod Tiền vệ công 2 1 0 28 22 78.57% 1 0 36 5.87
5 Igoh Ogbu Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 3 23 6.02
13 Mojmir Chytil Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 2 18 5.84
4 David Zima Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 24 5.54
2 Stepan Chaloupek Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 5.91
16 David Moses Tiền vệ trụ 1 0 1 14 9 64.29% 0 0 25 6.04
11 Youssoupha Sanyang Cánh trái 1 1 1 15 10 66.67% 0 1 27 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ