Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Liverpool, 00h30 ngày 21/12
Tottenham Hotspur 2
1.04
0.84
1.03
0.85
3.10
4.00
2.00
0.75
1.17
1.01
0.87
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tottenham Hotspur vs Liverpool hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tottenham Hotspur vs Liverpool tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tottenham Hotspur vs Liverpool hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Liverpool
Alexander IsakRa sân: Conor Bradley
0 - 1 Alexander Isak Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Mohammed Kudus
Jeremie FrimpongRa sân: Alexander Isak
0 - 2 Hugo Ekitike
Ra sân: Archie Gray
Ra sân: Lucas Bergvall
Ibrahima Konate
Ra sân: Randal Kolo Muani
Dominik Szoboszlai
Alexis Mac Allister

Andrew RobertsonRa sân: Hugo Ekitike
Federico ChiesaRa sân: Jeremie Frimpong
Trey NyoniRa sân: Florian Wirtz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Liverpool
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Liverpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 1 | 37 | 6.27 | |
| 30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 50 | 6.66 | |
| 6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.17 | |
| 9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.89 | |
| 17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 61 | 4.71 | |
| 39 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 17 | 6.22 | |
| 23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 8 | 0 | 54 | 7.12 | |
| 20 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 31 | 6.15 | |
| 24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 57 | 6.45 | |
| 22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.23 | |
| 7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 5.48 | |
| 37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 40 | 6.19 | |
| 28 | Wilson Odobert | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 13 | 5.98 | |
| 14 | Archie Gray | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 33 | 6.2 | |
| 15 | Lucas Bergvall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 5.83 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 8 | 89 | 7.42 | |
| 1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.93 | |
| 17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 103 | 91 | 88.35% | 0 | 0 | 115 | 6.03 | |
| 14 | Federico Chiesa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
| 5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 3 | 68 | 6.53 | |
| 8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 9 | 1 | 72 | 6.62 | |
| 10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 45 | 6.29 | |
| 9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.9 | |
| 38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 0 | 75 | 6.79 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 1 | 19 | 6.07 | |
| 7 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 90 | 82 | 91.11% | 0 | 0 | 104 | 7.93 | |
| 22 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 37 | 7.2 | |
| 12 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 43 | 6.31 | |
| 6 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 8 | 0 | 82 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
