Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Brentford, 22h00 ngày 06/12
Tottenham Hotspur
0.85
1.03
1.03
0.83
2.05
3.50
3.30
1.21
0.72
0.76
1.13
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tottenham Hotspur vs Brentford hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tottenham Hotspur vs Brentford tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
Michael Kayode
Kristoffer Ajer
Rico HenryRa sân: Kristoffer Ajer
Kevin Schade
Mathias JensenRa sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Rodrigo Bentancur
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Randal Kolo Muani
Vitaly JaneltRa sân: Yegor Yarmolyuk
Aaron HickeyRa sân: Michael Kayode
Ra sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Cristian Gabriel Romero
Keane Lewis-PotterRa sân: Dango Ouattara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Brentford
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Brentford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 0 | 45 | 6.98 | |
| 30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 41 | 7.21 | |
| 6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.44 | |
| 9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 35 | 7.74 | |
| 17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 4 | 48 | 7.72 | |
| 4 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.21 | |
| 39 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 40 | 6.3 | |
| 23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 9 | 1 | 68 | 7.39 | |
| 20 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 9 | 1 | 67 | 7.73 | |
| 24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 2 | 68 | 7.42 | |
| 7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 0 | 60 | 8.28 | |
| 29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.14 | |
| 37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 53 | 6.86 | |
| 28 | Wilson Odobert | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 14 | Archie Gray | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 50 | 6.72 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jordan Henderson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 5 | 1 | 75 | 6.63 | |
| 20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 5.83 | |
| 8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 6 | 0 | 18 | 6.16 | |
| 3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.32 | |
| 27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.24 | |
| 4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 4 | 54 | 5.45 | |
| 24 | Mikkel Damsgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 5.61 | |
| 1 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 1 | 52 | 6.56 | |
| 2 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
| 22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 3 | 82 | 6.99 | |
| 23 | Keane Lewis-Potter | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 9 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 28 | 6.39 | |
| 7 | Kevin Schade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
| 19 | Dango Ouattara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 3 | 3 | 34 | 6.72 | |
| 18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
| 33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 47 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
