Kết quả trận Torino vs Udinese, 21h00 ngày 23/12
Torino
0.91
0.99
1.01
0.87
1.90
3.55
4.35
1.07
0.83
0.73
1.17
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Torino vs Udinese hôm nay ngày 23/12/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Torino vs Udinese tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Torino vs Udinese hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Torino vs Udinese
Hassane Kamara
Ra sân: Brandon Soppy
Kingsley EhizibueRa sân: Hassane Kamara
Oier ZarragaRa sân: Lazar Samardzic
Lorenzo Lucca
Ra sân: Nikola Vlasic
Success IsaacRa sân: Festy Ebosele
Florian ThauvinRa sân: Lorenzo Lucca
0 - 1 Oier Zarraga Kiến tạo: Joao Ferreira
Ra sân: Valentino Lazaro
Kiến tạo: Ricardo Rodriguez
Adam MasinaRa sân: Sandi Lovric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Torino VS Udinese
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Torino vs Udinese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 1 | 0 | 45 | 6.61 | |
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 2 | 24 | 6.32 | |
| 9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 27 | 6.51 | |
| 16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
| 20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 0 | 36 | 6.55 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6.63 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 28 | 6.85 | |
| 8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 1 | 40 | 6.77 | |
| 28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 28 | 6.33 | |
| 93 | Brandon Soppy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 5.8 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.99 | |
| 37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
| 12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.44 | |
| 4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.84 | |
| 11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 22 | 6.44 | |
| 18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.99 | |
| 24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 18 | 6.51 | |
| 2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 3 | 2 | 15 | 6.55 | |
| 31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.86 | |
| 17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 25 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
