Kết quả trận Torino vs Pisa, 21h00 ngày 02/11
Torino
0.94
0.94
1.02
0.84
1.95
3.10
4.33
1.08
0.80
0.40
1.70
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Torino vs Pisa hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Torino vs Pisa tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Torino vs Pisa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Torino vs Pisa
0 - 1 Stefano Moreo Kiến tạo: Mehdi Leris
0 - 2 Stefano Moreo
Malthe Hojholt
Ra sân: Nikola Vlasic
Michel AebischerRa sân: Malthe Hojholt
Ra sân: Che Adams
Samuele AngoriRa sân: Stefano Moreo
MBala NzolaRa sân: Idrissa Toure
Ra sân: Guillermo Maripan
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Giovanni Pablo Simeone
Marius MarinRa sân: Isak Vural
Juan Guillermo Cuadrado BelloRa sân: Mehdi Leris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Torino VS Pisa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Torino vs Pisa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 14 | 6.18 | |
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
| 18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 45 | 7.82 | |
| 10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 31 | 6.35 | |
| 19 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 39 | 7.43 | |
| 13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 2 | 60 | 6.09 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.38 | |
| 20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 0 | 50 | 6 | |
| 1 | Alberto Paleari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 34 | 6.04 | |
| 44 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 3 | 3 | 77 | 6.21 | |
| 26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 5.97 | |
| 8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 85 | 74 | 87.06% | 1 | 1 | 96 | 6.88 | |
| 16 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 4 | 0 | 57 | 6.03 | |
| 23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 3 | 71 | 6.51 | |
| 22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 7 | 60 | 6.28 | |
| 66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 18 | 6.35 |
Pisa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
| 33 | Arturo Calabresi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 4 | 55 | 7.13 | |
| 32 | Stefano Moreo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 30 | 8.21 | |
| 4 | Antonio Caracciolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 33 | 6.61 | |
| 15 | Idrissa Toure | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 2 | 6 | 39 | 6.67 | |
| 1 | Adrian Semper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 34 | 6.01 | |
| 20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.42 | |
| 6 | Marius Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 7 | Mehdi Leris | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 6 | 0 | 39 | 7.12 | |
| 18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.11 | |
| 8 | Malthe Hojholt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.01 | |
| 5 | Simone Canestrelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 4 | 46 | 6.37 | |
| 3 | Samuele Angori | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 0 | 24 | 6.14 | |
| 9 | Henrik Meister | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.57 | |
| 21 | Isak Vural | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 30 | 6.92 | |
| 14 | Ebenezer Akinsanmiro | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 51 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
