Kết quả trận Torino vs Cremonese, 21h00 ngày 13/12
Torino
0.96
0.94
0.96
0.92
1.96
3.14
3.68
1.05
0.85
1.14
0.75
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Torino vs Cremonese hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Torino vs Cremonese tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Torino vs Cremonese hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Torino vs Cremonese
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
Tommaso Barbieri
Alessio ZerbinRa sân: Warren Bondo
Antonio SanabriaRa sân: Giuseppe Pezzella
Romano FlorianiRa sân: Tommaso Barbieri
Ra sân: Gvidas Gineitis
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Faris Pemi MoumbagnaRa sân: Federico Bonazzoli
Franco VazquezRa sân: Jari Vandeputte
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Kristjan Asllani
Martin Ismael Payero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Torino VS Cremonese
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Torino vs Cremonese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 21 | 6.8 | |
| 18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
| 10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 46 | 7.62 | |
| 19 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 44 | 6.83 | |
| 13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 47 | 7.35 | |
| 20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 6 | 2 | 76 | 7.18 | |
| 1 | Alberto Paleari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 0 | 2 | 50 | 7.73 | |
| 44 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 4 | 59 | 7.09 | |
| 26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
| 16 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 54 | 6.41 | |
| 23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 3 | 57 | 7.79 | |
| 22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.55 | |
| 32 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 52 | 43 | 82.69% | 6 | 0 | 69 | 7.39 | |
| 6 | Emirhan Ilkhan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 36 | 6.79 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Franco Vazquez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.15 | |
| 10 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 2 | 22 | 6.37 | |
| 23 | Federico Ceccherini | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 2 | 6 | 97 | 7.6 | |
| 99 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 6 | 19 | 6.6 | |
| 90 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 40 | 6.94 | |
| 27 | Jari Vandeputte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 54 | 45 | 83.33% | 8 | 0 | 77 | 6.8 | |
| 1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 48 | 7.24 | |
| 3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 1 | 32 | 6.61 | |
| 7 | Alessio Zerbin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 27 | 6.34 | |
| 14 | Faris Pemi Moumbagna | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6 | |
| 32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 4 | 66 | 6.57 | |
| 24 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 4 | 73 | 7.01 | |
| 38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 5.94 | |
| 6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 4 | 75 | 7.05 | |
| 22 | Romano Floriani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 14 | 6.19 | |
| 4 | Tommaso Barbieri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 7 | 0 | 43 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
