Kết quả trận Torino vs AC Milan, 02h45 ngày 09/12
Torino
1.02
0.88
1.05
0.81
5.00
3.40
1.73
0.86
1.04
1.06
0.82
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Torino vs AC Milan hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Torino vs AC Milan tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Torino vs AC Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Torino vs AC Milan
Kiến tạo: Nikola Vlasic
Mike Maignan
2 - 1 Adrien Rabiot Kiến tạo: Fikayo Tomori
Samuele RicciRa sân: Rafael Leao
Ra sân: Faustino Anjorin
Christian PulisicRa sân: Davide Bartesaghi
2 - 2 Christian Pulisic Kiến tạo: Alexis Saelemaekers
2 - 3 Christian Pulisic Kiến tạo: Samuele Ricci
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Che Adams
Pervis Josue Estupinan TenorioRa sân: Alexis Saelemaekers
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Torino VS AC Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Torino vs AC Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 27 | 7.37 | |
| 10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7.86 | |
| 19 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 23 | 6.77 | |
| 13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 26 | 6.39 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
| 20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.13 | |
| 16 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 32 | 6.24 | |
| 14 | Faustino Anjorin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 20 | 6.3 | |
| 81 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 2 | 27 | 6.51 | |
| 22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 32 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 35 | 6.65 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 2 | 0 | 68 | 6.2 | |
| 12 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 49 | 7.05 | |
| 16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 14 | 5.79 | |
| 8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 40 | 6.75 | |
| 18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 4 | 29 | 6.54 | |
| 23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 76 | 6.32 | |
| 46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 4 | 53 | 6.25 | |
| 10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 5.98 | |
| 56 | Alexis Saelemaekers | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 4 | 0 | 59 | 6.33 | |
| 31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 2 | 63 | 6.02 | |
| 4 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 28 | 6.04 | |
| 33 | Davide Bartesaghi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 23 | 95.83% | 4 | 1 | 48 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
