Kết quả trận Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 08/11

Vòng 36
12:00 ngày 08/11/2025
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 1.75
0.76
U 1.75
0.92
1
2.65
X
2.80
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuta Arai match yellow.png
18'
45'
match yellow.png Kazuki Fujimoto
Ryosuke Shirai
Ra sân: Yuta Arai
match change
46'
46'
match change Takumi Kamijima
Ra sân: Jurato Ikeda
64'
match change Abdul Hanan Sani Brown
Ra sân: Nago Shintaro
64'
match change Kazuya Konno
Ra sân: Masato Shigemi
Yuan Matsuhashi match yellow.png
65'
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuan Matsuhashi
match change
68'
Hiroto Taniguchi match yellow.png
78'
83'
match change Yuto Iwasaki
Ra sân: Shosei Usui
Soma Meshino
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
86'
Kaito Suzuki
Ra sân: Kazuya Miyahara
match change
90'
90'
match change Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Abdul Hanan Sani Brown

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tokyo Verdy VS Avispa Fukuoka

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
396
 
Số đường chuyền
 
475
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
24
11
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
7
4
 
Successful center
 
2
22
 
Long pass
 
22
91
 
Pha tấn công
 
117
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ryosuke Shirai
37
Shuhei Kawasaki
20
Soma Meshino
15
Kaito Suzuki
21
Yuya Nagasawa
55
Taiju Yoshida
28
Joi Yamamoto
45
Shimon Teranuma
30
Gakuto Kawamura
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Oliveria
3
Taniguch...
4
Hayashi
6
Miyahara
2
Fukazawa
7
Morita
16
Hirakawa
26
Uchida
40
Arai
19
Matsuhas...
9
Someno
24
Obata
3
Nara
20
Ando
40
Ikeda
29
Maejima
88
Matsuoka
11
Miki
22
Fujimoto
6
Shigemi
14
Shintaro
27
Usui

Substitutes

5
Takumi Kamijima
32
Abdul Hanan Sani Brown
8
Kazuya Konno
18
Yuto Iwasaki
17
Wellington Luis de Sousa
1
Takumi Nagaishi
37
Masaya Tashiro
47
Yu Hashimoto
2
Masato Yuzawa
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Ryosuke Shirai 27
Shuhei Kawasaki 37
Soma Meshino 20
Kaito Suzuki 15
Yuya Nagasawa 21
Taiju Yoshida 55
Joi Yamamoto 28
Shimon Teranuma 45
Gakuto Kawamura 30
Tokyo Verdy Avispa Fukuoka
5 Takumi Kamijima
32 Abdul Hanan Sani Brown
8 Kazuya Konno
18 Yuto Iwasaki
17 Wellington Luis de Sousa
1 Takumi Nagaishi
37 Masaya Tashiro
47 Yu Hashimoto
2 Masato Yuzawa

Dữ liệu đội bóng:Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
14 Phạm lỗi 15
4.33 Phạt góc 3.67
43% Kiểm soát bóng 45.33%
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
13.8 Phạm lỗi 13.7
4 Phạt góc 4.2
43.4% Kiểm soát bóng 46.2%
1.4 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (46trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
5
HT-H/FT-T
4
4
8
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
8
7
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
6
2
2
5
HT-B/FT-B
4
2
2
3

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Defender 1 1 0 46 37 80.43% 1 3 67 7.4
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 41 7.9
16 Rei Hirakawa Midfielder 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 64 6.9
7 Koki Morita Midfielder 1 1 2 52 38 73.08% 6 1 77 7.3
2 Daiki Fukazawa Defender 2 1 3 40 34 85% 2 0 62 7.6
19 Yuan Matsuhashi Midfielder 3 1 0 4 2 50% 1 1 22 6.5
9 Itsuki Someno Forward 3 1 3 16 8 50% 0 5 30 7.3
37 Shuhei Kawasaki Forward 1 0 1 13 13 100% 2 0 22 6.9
4 Naoki Hayashi Defender 2 1 0 37 31 83.78% 1 1 52 7.5
3 Hiroto Taniguchi Defender 2 0 0 50 43 86% 0 1 61 7.1
27 Ryosuke Shirai Forward 1 0 0 11 5 45.45% 0 1 18 6.5
20 Soma Meshino Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.6
40 Yuta Arai Midfielder 1 1 1 12 8 66.67% 1 1 22 7
26 Yosuke Uchida Defender 0 0 2 27 21 77.78% 4 3 59 6.9

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Defender 1 1 0 49 39 79.59% 0 2 67 7.7
40 Jurato Ikeda Trung vệ 1 0 0 44 34 77.27% 2 1 58 6.4
29 Yota Maejima Midfielder 0 0 1 25 20 80% 1 1 46 7
18 Yuto Iwasaki Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
88 Daiki Matsuoka Midfielder 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 49 6.2
14 Nago Shintaro Midfielder 1 0 2 30 24 80% 5 2 44 7
5 Takumi Kamijima Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 41 6.7
8 Kazuya Konno Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.6
24 Yuma Obata Thủ môn 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 61 8.8
11 Tomoya Miki Midfielder 0 0 2 73 65 89.04% 1 2 87 7.5
22 Kazuki Fujimoto Forward 1 1 0 21 18 85.71% 2 0 50 6.4
20 Tomoya Ando Defender 1 1 0 79 62 78.48% 0 9 98 8
6 Masato Shigemi Midfielder 0 0 0 12 9 75% 1 0 26 6.4
27 Shosei Usui Forward 1 1 0 13 7 53.85% 0 5 26 6.8
32 Abdul Hanan Sani Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ