Kết quả trận Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki, 17h00 ngày 29/06

Vòng 22
17:00 ngày 29/06/2024
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2.5
0.96
U 2.5
0.93
1
3.05
X
3.50
2
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Hạng 2 Nhật Bản

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki hôm nay ngày 29/06/2024 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki tại Hạng 2 Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
25'
match yellow.png Shunya Yoneda
29'
match goal 0 - 1 Edigar Junio Teixeira Lima
Kiến tạo: Tsubasa Kasayanagi
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Daiki Watari
match change
33'
46'
match change Kaito Matsuzawa
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
46'
match change Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Kiyoshiro Tsuboi 1 - 1 match goal
49'
50'
match yellow.png Gaku Harada
Noah Kenshin Browne 2 - 1 match pen
52'
56'
match change Riku Yamada
Ra sân: Masaru Kato
Shunto Kodama
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
73'
Soya Takada
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
match change
73'
Ryoga Ishio
Ra sân: Kohei Uchida
match change
80'
Akito Tanahashi
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
80'
83'
match change Takumi NAGURA
Ra sân: Matheus Jesus
83'
match change Shumpei Naruse
Ra sân: Asahi Masuyama
Ryota Nagaki match yellow.png
88'
89'
match goal 2 - 2 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tokushima Vortis VS V-Varen Nagasaki

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
8
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
75
 
Pha tấn công
 
72
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ryoga Ishio
20
Shunto Kodama
17
Soya Takada
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
7
Tiago Alves Sales
30
Kiyoshiro Tsuboi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
4-1-2-3 V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
1
Suarez
26
Aoki
5
Mori
6
Uchida
42
Hashimot...
10
Sugimoto
54
Nagaki
18
Souza
8
Kakitani
9
Browne
16
Watari
31
Harada
8
Masuyama
25
Kushibik...
5
Tanaka
23
Yoneda
17
Hiroki
13
Kato
6
Jesus
7
Matos
11
Lima
33
Kasayana...

Substitutes

9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
38
Kaito Matsuzawa
14
Takumi NAGURA
15
Shumpei Naruse
40
Haruki Shirai
21
Tomoya Wakahara
24
Riku Yamada
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ryoga Ishio 3
Shunto Kodama 20
Soya Takada 17
Akito Tanahashi 15
Hayate Tanaka 21
Tiago Alves Sales 7
Kiyoshiro Tsuboi 30
Tokushima Vortis V-Varen Nagasaki
9 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
38 Kaito Matsuzawa
14 Takumi NAGURA
15 Shumpei Naruse
40 Haruki Shirai
21 Tomoya Wakahara
24 Riku Yamada

Dữ liệu đội bóng:Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
12.67 Phạm lỗi 7
6.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
66.33% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 0.6
5.3 Sút trúng cầu môn 3.9
16.1 Phạm lỗi 9.4
5.4 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.3
55.8% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (45trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
4
HT-H/FT-T
5
6
8
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
5
4
1
4
HT-B/FT-H
1
1
4
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
2
7
1
4