Kết quả trận Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata, 11h10 ngày 07/12

Vòng
11:10 ngày 07/12/2025
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.00
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
1.01
U 1
0.83

Hạng 2 Nhật Bản

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 11:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata tại Hạng 2 Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
22'
match change Riku Morioka
Ra sân: Takuro Ezaki
24'
match goal 0 - 1 Ryoga Sato
Kiến tạo: Ko Matsubara
Rio Hyon
Ra sân: Daiki Watari
match change
46'
Seiya Inoue match yellow.png
57'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
match change
58'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yuya Takagi
match change
58'
65'
match yellow.png Ken Masui
67'
match change Noah Kenshin Browne
Ra sân: Ryo Watanabe
67'
match change Koshiro Sumi
Ra sân: Ryoga Sato
Ken Iwao
Ra sân: Shunto Kodama
match change
78'
Taiyo Nishino
Ra sân: Lucas Barcelos Damaceno
match change
79'
80'
match change Ikki Kawasaki
Ra sân: Shion Inoue
80'
match change Hirotaka Tameda
Ra sân: Shun Nakamura
Thonny Anderson 1 - 1
Kiến tạo: Ko Yanagisawa
match goal
82'
Thonny Anderson match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Jan van den Bergh
90'
match yellow.png Daiki Kaneko
90'
match yellow.png Matheus Vieira Campos Peixoto
90'
match yellow.png Ricardo Graca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tokushima Vortis VS Jubilo Iwata

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
12
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Phạt góc
 
1
0
 
Sút Phạt
 
14
2
 
Thẻ vàng
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
8
 
Sút ra ngoài
 
1
735
 
Số đường chuyền
 
283
83%
 
Chuyền chính xác
 
61%
82
 
Pha tấn công
 
61
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Rio Hyon
8
Ken Iwao
27
Lawrence Izuchukwu
29
Daiki Mitsui
19
Junma Miyazaki
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
13
Taiyo Nishino
15
Kohei Yamakoshi
22
Ko Yanagisawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
3-3-2-2 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Tanaka
5
Aoki
3
Yamada
33
Inoue
42
Takagi
7
Kodama
28
Kanuma
18
Souza
16
Watari
99
Damaceno
9
Anderson
1
Kawashim...
5
Ezaki
36
Graca
52
Bergh
71
Masui
25
Nakamura
4
Matsubar...
18
Inoue
6
Kaneko
20
Sato
9
Watanabe

Substitutes

79
Noah Kenshin Browne
16
Gustavo Mosquito
33
Tokumo Kawai
2
Ikki Kawasaki
11
Matheus Vieira Campos Peixoto
21
Ryuki Miura
3
Riku Morioka
39
Koshiro Sumi
8
Hirotaka Tameda
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Rio Hyon 14
Ken Iwao 8
Lawrence Izuchukwu 27
Daiki Mitsui 29
Junma Miyazaki 19
Malcolm Tsuyoshi Moyo 97
Taiyo Nishino 13
Kohei Yamakoshi 15
Ko Yanagisawa 22
Tokushima Vortis Jubilo Iwata
79 Noah Kenshin Browne
16 Gustavo Mosquito
33 Tokumo Kawai
2 Ikki Kawasaki
11 Matheus Vieira Campos Peixoto
21 Ryuki Miura
3 Riku Morioka
39 Koshiro Sumi
8 Hirotaka Tameda

Dữ liệu đội bóng:Tokushima Vortis vs Jubilo Iwata

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
12.67 Phạm lỗi 12
6.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
66.33% Kiểm soát bóng 44.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 3.9
16.1 Phạm lỗi 13.7
5.4 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.9
55.8% Kiểm soát bóng 47.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (45trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
5
6
7
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
4
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
2
7
4
6