Kết quả trận Tigres UANL vs CDSyC Cruz Azul, 10h10 ngày 07/12
Tigres UANL
0.93
0.95
0.76
1.13
2.05
3.20
3.10
1.05
0.85
1.12
0.71
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tigres UANL vs CDSyC Cruz Azul hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 10:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tigres UANL vs CDSyC Cruz Azul tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tigres UANL vs CDSyC Cruz Azul hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tigres UANL vs CDSyC Cruz Azul
Kiến tạo: Andre Pierre Gignac
Carlos RodriguezRa sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Jose Antonio ParadelaRa sân: Lorenzo Faravelli
Ra sân: Jesus Ricardo Angulo Uriarte
Ra sân: Andre Pierre Gignac
Carlos Rodolfo Rotondi
Jesus Gilberto Orozco ChiqueteRa sân: Carlos Rodolfo Rotondi
Amaury MoralesRa sân: Gonzalo Piovi
Miguel Angel Marquez Machado Penalty awarded
Gabriel Matias Fernandez Leites
Luka RomeroRa sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Juan Brunetta
1 - 1 Juan Jose Purata(OW)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tigres UANL VS CDSyC Cruz Azul
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tigres UANL vs CDSyC Cruz Azul
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tigres UANL
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Andre Pierre Gignac | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 1 | Nahuel Ignacio Guzman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 44 | 8.2 | |
| 7 | Angel Correa | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 42 | 7.1 | |
| 8 | Fernando Gorriaran Fontes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 48 | 7.3 | |
| 27 | Jesus Ricardo Angulo Uriarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
| 11 | Juan Brunetta | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 38 | 7.5 | |
| 3 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 45 | 6.7 | |
| 16 | Diego Lainez Leyva | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 69 | 7.2 | |
| 6 | Juan Vigon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 77 | Jonathan Ozziel Herrera Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 14 | Jesus Garza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 49 | 7 | |
| 23 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
| 4 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 2 | Joaquim Henrique Pereira Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 5 | 42 | 7.7 |
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Lorenzo Faravelli | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 16 | Miguel Angel Marquez Machado | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 49 | 7 | |
| 33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 55 | 45 | 81.82% | 4 | 2 | 90 | 7.1 | |
| 15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 35 | 5.6 | |
| 19 | Carlos Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 3 | 0 | 62 | 6.7 | |
| 4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 80 | 6.9 | |
| 1 | Andres Gudino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
| 29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 7 | 0 | 41 | 6 | |
| 18 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 20 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 3 | Omar Antonio Campos Chagoya | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 60 | 7.3 | |
| 5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 22 | 6.9 | |
| 194 | Amaury Morales | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
