Kết quả trận Tianjin Tigers vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 29/07
Tianjin Tigers
0.83
0.87
0.75
0.85
2.03
3.32
2.82
0.60
1.05
0.72
0.88
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tianjin Tigers vs Changchun Yatai hôm nay ngày 29/07/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tianjin Tigers vs Changchun Yatai tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tianjin Tigers vs Changchun Yatai hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tianjin Tigers vs Changchun Yatai
Ra sân: Guo Hao
Ra sân: Robert Beric
Nenad LukicRa sân: Cheng Changcheng
Sabit AbdusalamRa sân: Zhang Yufeng
Liu YunRa sân: Long Tan
Sabit Abdusalam
Ra sân: Francisco Merida Perez
Ra sân: Wang Qiuming
Ra sân: Farley Rosa
Yuan MinchengRa sân: Yi Teng
Abduhamit AbdugheniRa sân: ZhiyuYan
Yuan Mincheng
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tianjin Tigers VS Changchun Yatai
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tianjin Tigers vs Changchun Yatai
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | Francisco Merida Perez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
| 9 | Robert Beric | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 22 | 6.9 | |
| 31 | Tian YiNong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 36 | Guo Hao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 30 | Wang Qiuming | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 15 | Ming Tian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 10 | Farley Rosa | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 26 | Xu Jiamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 29 | 7.4 | |
| 29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 6 | Peng fei Han | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 3 | 58 | 6.9 | |
| 4 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 2 | 51 | 6.7 | |
| 11 | Xie Weijun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 32 | 7 | |
| 16 | Yang Zihao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 6.9 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Nenad Lukic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 13 | Cheng Changcheng | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
| 29 | Long Tan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
| 23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
| 44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 1 | 61 | 7.4 | |
| 4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 54 | 6.9 | |
| 26 | Yi Teng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
| 19 | Liao Chengjian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
| 24 | ZhiyuYan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
| 7 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
| 20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 11 | Sabit Abdusalam | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 21 | Cui Qi | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 50 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
