Kết quả trận Thụy Điển vs Azerbaijan, 01h45 ngày 28/03
Thụy Điển
0.81
0.99
0.76
0.94
1.09
7.20
18.00
0.69
1.06
0.93
0.77
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Thụy Điển vs Azerbaijan hôm nay ngày 28/03/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Thụy Điển vs Azerbaijan tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Thụy Điển vs Azerbaijan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Thụy Điển vs Azerbaijan
Elvin Dzhafarquliyev
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
Aleksey Isaev
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Emil Forsberg
Jalal HuseynovRa sân: Hojjat Haghverdi
Namig AlasgarovRa sân: Elvin Dzhafarquliyev
Kiến tạo: Jesper Karlstrom
Musa QurbanlyRa sân: Aleksey Isaev
Ra sân: Dejan Kulusevski
Ra sân: Viktor Gyokeres
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Thụy Điển VS Azerbaijan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Thụy Điển vs Azerbaijan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 43 | 7.59 | |
| 10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 29 | 7.96 | |
| 3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.89 | |
| 7 | Viktor Claesson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.57 | |
| 1 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
| 2 | Linus Wahlqvist | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 2 | 1 | 52 | 7.03 | |
| 16 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 7.16 | |
| 18 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 49 | 7.3 | |
| 8 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.2 | |
| 17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 8 | 49 | 8.9 | |
| 6 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 0 | 47 | 7.55 | |
| 9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 23 | 6.86 | |
| 21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 7 | 0 | 52 | 6.84 | |
| 5 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.38 | |
| 4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 11 | Anthony Elanga | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.21 |
Azerbaijan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Emin Mahmudov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 65 | 55 | 84.62% | 1 | 1 | 77 | 5.77 | |
| 20 | Richard Almeida de Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 1 | 0 | 69 | 6.39 | |
| 1 | Emil Balayev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 38 | 4.99 | |
| 7 | Namig Alasgarov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.91 | |
| 11 | Ramil Sheydaev | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 38 | 5.71 | |
| 10 | Aleksey Isaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 65 | 5.87 | |
| 18 | Anton Krivotsyuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 68 | 6.02 | |
| 9 | Renat Dadashov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 5.83 | |
| 4 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 57 | 5.56 | |
| 17 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 52 | 5.29 | |
| 22 | Musa Qurbanly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| 3 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 62 | 6.49 | |
| 6 | Hojjat Haghverdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 36 | 5.7 | |
| 5 | Jalal Huseynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
