Kết quả trận Termez Surkhon vs Neftchi Fargona, 21h00 ngày 29/06

Vòng 13
21:00 ngày 29/06/2022
Termez Surkhon
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Neftchi Fargona
Địa điểm:
Thời tiết: ,

VĐQG Uzbekistan

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Termez Surkhon vs Neftchi Fargona hôm nay ngày 29/06/2022 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Termez Surkhon vs Neftchi Fargona tại VĐQG Uzbekistan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Termez Surkhon vs Neftchi Fargona hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Termez Surkhon vs Neftchi Fargona

Termez Surkhon Termez Surkhon
Phút
Neftchi Fargona Neftchi Fargona
34'
match goal 0 - 1 Qo‘ziyev
Yusupov 1 - 1 match goal
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Termez Surkhon VS Neftchi Fargona

Termez Surkhon Termez Surkhon
Neftchi Fargona Neftchi Fargona
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
97
 
Pha tấn công
 
83
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Termez Surkhon vs Neftchi Fargona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6
5.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
54.33% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 5.3
5.3 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.3
51.6% Kiểm soát bóng 50.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Termez Surkhon (42trận)
Chủ Khách
Neftchi Fargona (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
12
2
HT-H/FT-T
5
3
5
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
4
1
10
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
2
8