Kết quả trận Terek Grozny vs Krylya Sovetov, 22h30 ngày 23/09
Terek Grozny
0.97
0.91
1.06
0.82
2.21
3.27
2.91
0.66
1.09
0.68
1.02
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Terek Grozny vs Krylya Sovetov hôm nay ngày 23/09/2024 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Terek Grozny vs Krylya Sovetov tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Terek Grozny vs Krylya Sovetov hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs Krylya Sovetov
Ra sân: Mohamed Amine Talal
Roman Ezhov
Ivan Oleynikov
Kiến tạo: Maksim Samorodov
Vladislav ShitovRa sân: Ivan Oleynikov
Igor DmitrievRa sân: Franco Orozco
Sergey BabkinRa sân: Victor Mendez
Ra sân: Maksim Samorodov
Ra sân: Mauro Luna Diale
Dmitri TsypchenkoRa sân: Roman Ezhov
Dominik Oroz
Ra sân: Felippe Cardoso
Kirill PecheninRa sân: Thomas Ignacio Galdames Millan
1 - 1 Dominik Oroz Kiến tạo: Igor Dmitriev
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS Krylya Sovetov
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs Krylya Sovetov
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Anton Shvets | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 61 | 7.34 | |
| 2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 61 | 80.26% | 1 | 4 | 85 | 7.08 | |
| 5 | Milos Satara | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 51 | 6.88 | |
| 88 | Giorgi Shelia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 20 | 6.76 | |
| 95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 45 | 6.62 | |
| 98 | Svetoslav Kovachev | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 1 | 22 | 6.66 | |
| 55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 1 | 61 | 6.87 | |
| 14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 14 | 6.46 | |
| 30 | Felippe Cardoso | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 3 | 28 | 7.64 | |
| 19 | Mauro Luna Diale | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 4 | 0 | 39 | 6.56 | |
| 15 | Camilo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 34 | 7 | |
| 20 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 27 | 7.49 | |
| 24 | Zaim Divanovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Glenn Bijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 57 | 6.57 | |
| 3 | Thomas Ignacio Galdames Millan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 36 | 5.88 | |
| 22 | Fernando Peixoto Costanza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 5 | 47 | 7.3 | |
| 34 | Victor Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.86 | |
| 13 | Ivan Sergeyev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.12 | |
| 5 | Dominik Oroz | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 3 | 49 | 6.71 | |
| 11 | Roman Ezhov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 32 | 6.35 | |
| 1 | Ivan Lomaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 38 | 6.31 | |
| 24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 41 | 6.54 | |
| 19 | Ivan Oleynikov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 22 | 5.85 | |
| 32 | Franco Orozco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 16 | 5.91 | |
| 73 | Vladislav Shitov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 28 | Igor Dmitriev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
