Kết quả trận Terek Grozny vs Gazovik Orenburg, 23h00 ngày 05/12
Terek Grozny
1.04
0.84
0.90
0.97
1.80
3.70
3.95
0.98
0.92
0.86
1.03
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Terek Grozny vs Gazovik Orenburg hôm nay ngày 05/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Terek Grozny vs Gazovik Orenburg tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Terek Grozny vs Gazovik Orenburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs Gazovik Orenburg
Ra sân: Maksim Samorodov
Ra sân: Lechii Sadulaev
Maksim SavelyevRa sân: Gedeon Guzina
Danila Khotulev
Kiến tạo: Braian Mansilla
Stanislav PoroykovRa sân: Fahd Moufi
Artem KasimovRa sân: Anri Tchitchinadze
Evgeni BolotovRa sân: Irakli Kvekveskiri
Ivan IgnatyevRa sân: Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Ousmane Ndong
Evgeni Bolotov
Maksim Savelyev Card changed
Ra sân: Manuel Keliano
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS Gazovik Orenburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs Gazovik Orenburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.84 | |
| 77 | Georgi Melkadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 26 | 6.54 | |
| 8 | Miroslav Bogosavac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 53 | 6.48 | |
| 55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
| 7 | Lechii Sadulaev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 33 | 6.32 | |
| 90 | Ousmane Ndong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 40 | 6.53 | |
| 20 | Maksim Samorodov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 24 | 6.25 | |
| 17 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.48 | |
| 4 | Turpal-Ali Ibishev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.22 | |
| 1 | Vadim Ulyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 24 | 6.78 | |
| 22 | Mehdi Mohazabieh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 49 | 6.91 |
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Irakli Kvekveskiri | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 29 | 6.71 | |
| 18 | Fahd Moufi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 3 | 41 | 6.5 | |
| 1 | Bogdan Ovsyannikov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.37 | |
| 30 | Gedeon Guzina | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 30 | 6.22 | |
| 3 | Danila Vedernikov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.38 | |
| 44 | Anri Tchitchinadze | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 38 | 7.18 | |
| 20 | Dmitri Rybchinskiy | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 24 | 6.19 | |
| 4 | Danila Khotulev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 25 | 6.53 | |
| 16 | Jordhy Thompson | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 36 | 6.86 | |
| 37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 40 | 7.15 | |
| 7 | Emircan Gurluk | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 1 | 23 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
