Kết quả trận Terek Grozny vs Gazovik Orenburg, 23h00 ngày 05/12

Vòng 18
23:00 ngày 05/12/2025
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
0.90
U 2.5
0.97
1
1.80
X
3.70
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1
0.86
U 1
1.03

VĐQG Nga » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Terek Grozny vs Gazovik Orenburg hôm nay ngày 05/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Terek Grozny vs Gazovik Orenburg tại VĐQG Nga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Terek Grozny vs Gazovik Orenburg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs Gazovik Orenburg

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Braian Mansilla
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
63'
Manuel Keliano
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
63'
63'
match change Maksim Savelyev
Ra sân: Gedeon Guzina
64'
match yellow.png Danila Khotulev
Mehdi Mohazabieh match yellow.png
68'
Egas dos Santos Cacintura 1 - 0
Kiến tạo: Braian Mansilla
match goal
71'
76'
match change Stanislav Poroykov
Ra sân: Fahd Moufi
76'
match change Artem Kasimov
Ra sân: Anri Tchitchinadze
77'
match change Evgeni Bolotov
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
83'
match change Ivan Ignatyev
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Nader Ghandri
Ra sân: Ousmane Ndong
match change
83'
86'
match yellow.png Evgeni Bolotov
86'
match var Maksim Savelyev Card changed
Papa Gadio
Ra sân: Manuel Keliano
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS Gazovik Orenburg

Terek Grozny Terek Grozny
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Phạt góc
 
7
19
 
Sút Phạt
 
12
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
25
 
Đánh đầu
 
37
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
9
34
 
Long pass
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
1
 
Successful center
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
23
344
 
Số đường chuyền
 
321
75%
 
Chuyền chính xác
 
74%
98
 
Pha tấn công
 
74
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
0.32
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.25
1.01
 
Cú sút trúng đích
 
0.18
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
39
9
 
Số quả tạt chính xác
 
20
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
35
 
Phá bóng
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Manuel Keliano
9
Braian Mansilla
37
Papa Gadio
75
Nader Ghandri
13
Mohamed Konate
40
Rizvan Utsiev
10
Rifat Zhemaletdinov
88
Giorgi Shelia
81
Maksim Sidorov
71
Magomed Yakuev
32
Ilias Gaibov
72
Yakhya Magomedov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-2-3-1 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1
Ulyanov
8
Bogosava...
22
Mohazabi...
90
Ndong
55
Todorovi...
11
Lima
4
Ibishev
7
Sadulaev
17
Cacintur...
20
Samorodo...
77
Melkadze
1
Ovsyanni...
18
Moufi
44
Tchitchi...
4
Khotulev
3
Vedernik...
37
Queiroz
33
Kvekvesk...
16
Thompson
20
Rybchins...
7
Gurluk
30
Guzina

Substitutes

2
Stanislav Poroykov
38
Artem Kasimov
9
Maksim Savelyev
85
Ivan Ignatyev
57
Evgeni Bolotov
19
Alexandre Jesus
26
Emil Tsenov
31
Georgi Zotov
95
Andrey Alexandrovich Khodanovich
22
Pavel Gorelov
8
Vladislav Kamilov
11
Stepan Oganesyan
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Manuel Keliano 42
Braian Mansilla 9
Papa Gadio 37
Nader Ghandri 75
Mohamed Konate 13
Rizvan Utsiev 40
Rifat Zhemaletdinov 10
Giorgi Shelia 88
Maksim Sidorov 81
Magomed Yakuev 71
Ilias Gaibov 32
Yakhya Magomedov 72
Terek Grozny Gazovik Orenburg
2 Stanislav Poroykov
38 Artem Kasimov
9 Maksim Savelyev
85 Ivan Ignatyev
57 Evgeni Bolotov
19 Alexandre Jesus
26 Emil Tsenov
31 Georgi Zotov
95 Andrey Alexandrovich Khodanovich
22 Pavel Gorelov
8 Vladislav Kamilov
11 Stepan Oganesyan

Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs Gazovik Orenburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
11 Phạm lỗi 9.67
3.33 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 2
47.33% Kiểm soát bóng 45.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
1.8 Bàn thua 2
3.5 Sút trúng cầu môn 5
9.7 Phạm lỗi 10.4
4.9 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 2.7
48.6% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (24trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
5
HT-H/FT-T
1
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
4
1
1
0

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.84
77 Georgi Melkadze Tiền đạo cắm 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 26 6.54
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 2 0 53 6.48
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 9 60% 0 0 30 6.64
7 Lechii Sadulaev Cánh trái 1 0 0 17 11 64.71% 1 0 33 6.32
90 Ousmane Ndong Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 40 6.53
20 Maksim Samorodov Cánh phải 1 0 0 7 3 42.86% 2 0 24 6.25
17 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 23 6.48
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.22
1 Vadim Ulyanov Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 24 6.78
22 Mehdi Mohazabieh Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 49 6.91

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 19 15 78.95% 0 1 29 6.71
18 Fahd Moufi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 13 65% 1 3 41 6.5
1 Bogdan Ovsyannikov Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.37
30 Gedeon Guzina Tiền đạo cắm 1 0 2 16 11 68.75% 0 3 30 6.22
3 Danila Vedernikov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 1 19 6.38
44 Anri Tchitchinadze Defender 0 0 0 22 14 63.64% 0 2 38 7.18
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 2 1 0 14 12 85.71% 3 0 24 6.19
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 25 6.53
16 Jordhy Thompson Cánh phải 0 0 3 22 19 86.36% 3 0 36 6.86
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 1 24 18 75% 0 1 40 7.15
7 Emircan Gurluk Cánh trái 5 1 0 8 4 50% 2 1 23 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ