Kết quả trận Terek Grozny vs Dynamo Moscow, 20h30 ngày 30/11
Terek Grozny
0.80
1.08
0.84
1.02
2.74
3.45
2.35
1.11
0.76
0.81
1.05
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Terek Grozny vs Dynamo Moscow hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Terek Grozny vs Dynamo Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Terek Grozny vs Dynamo Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs Dynamo Moscow
Roberto Fernandez Urbieta
0 - 1 Nicolas Moumi Ngamaleu Kiến tạo: Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Manuel Keliano
Iaroslav GladyshevRa sân: Ulvi Babaev
Ivan SergeyevRa sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Danil GlebovRa sân: Roberto Fernandez Urbieta
Ra sân: Maksim Samorodov
Ra sân: Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Georgi Melkadze
Ivan Sergeyev
El Mehdi MaouhoubRa sân: Rubens Antonio Dias
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS Dynamo Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs Dynamo Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 54 | 7.5 | |
| 77 | Georgi Melkadze | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 42 | 8 | |
| 9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 8 | Miroslav Bogosavac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 48 | 6.9 | |
| 55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 7.7 | |
| 7 | Lechii Sadulaev | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 32 | 23 | 71.88% | 9 | 2 | 60 | 7.2 | |
| 90 | Ousmane Ndong | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 4 | 52 | 7.7 | |
| 20 | Maksim Samorodov | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 17 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 51 | 6.4 | |
| 4 | Turpal-Ali Ibishev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
| 1 | Vadim Ulyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 37 | Papa Gadio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 22 | Mehdi Mohazabieh | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 5 | 49 | 7.1 |
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 39 | 7.1 | |
| 55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 68 | 9 | |
| 74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 61 | 6 | |
| 13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 35 | 6.9 | |
| 15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 33 | Ivan Sergeyev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
| 6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 3 | 68 | 6.7 | |
| 70 | Konstantin Tyukavin | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 44 | Rubens Antonio Dias | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 72 | 7.6 | |
| 2 | Nicolas Marichal Perez | Trung vệ | 4 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 6 | 84 | 7.1 | |
| 10 | Joao Paulo de Souza Mares,Bitello | Tiền vệ công | 4 | 0 | 5 | 41 | 31 | 75.61% | 7 | 0 | 61 | 6.1 | |
| 91 | Iaroslav Gladyshev | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 17 | Ulvi Babaev | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
| 56 | Leon Zaydenzal | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 3 | 1 | 55 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
