Kết quả trận Talleres Cordoba vs CA Platense, 05h00 ngày 15/06
Talleres Cordoba
0.89
1.01
0.84
0.83
1.57
3.40
5.25
0.88
1.02
0.44
1.63
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Talleres Cordoba vs CA Platense hôm nay ngày 15/06/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Talleres Cordoba vs CA Platense tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Talleres Cordoba vs CA Platense hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Talleres Cordoba vs CA Platense
Kiến tạo: Ruben Alejandro Botta
Leonel Picco
1 - 1 Franco Minerva Kiến tạo: Lucas Agustin Ocampo Galvan
Braian RiveroRa sân: Leonel Picco
Ra sân: Matias Galarza
Facundo RussoRa sân: Franco Minerva
Kiến tạo: Bruno Barticciotto
Ra sân: Bruno Barticciotto
Maximiliano Urruti MussaRa sân: Ronaldo Martinez
Gabriel Alejandro HachenRa sân: Ivan Gomez Romero
Luis Miguel Angulo SevillanoRa sân: Lucas Agustin Ocampo Galvan
Ra sân: Silvio Alejandro Martinez
Juan Juan Cozzani Card changed
Juan Juan Cozzani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Talleres Cordoba VS CA Platense
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Talleres Cordoba vs CA Platense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Juan Camilo Portilla Pena | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
| 20 | Ruben Alejandro Botta | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 49 | 35 | 71.43% | 4 | 0 | 75 | 7.6 | |
| 3 | Lucas Suarez | Defender | 1 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 2 | 77 | 6.8 | |
| 15 | Blas Riveros | Defender | 2 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 2 | 48 | 6.8 | |
| 22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 18 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Forward | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
| 9 | Federico Girotti | Forward | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
| 29 | Gaston Americo Benavidez | Defender | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 3 | 2 | 77 | 7.7 | |
| 32 | Bruno Barticciotto | Forward | 2 | 2 | 2 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 42 | 7.9 | |
| 28 | Juan Portillo | Defender | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 68 | 6.8 | |
| 8 | Matias Galarza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 1 | 39 | 6.4 | |
| 14 | Silvio Alejandro Martinez | Midfielder | 5 | 3 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 40 | 7.3 | |
| 5 | Kevin Mantilla | Defender | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 3 | 69 | 6.9 | |
| 38 | Gustavo Albarracín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.7 |
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Ivan Gomez Romero | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 2 | 0 | 49 | 6.7 | |
| 37 | Maximiliano Urruti Mussa | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 20 | Gabriel Alejandro Hachen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 23 | Braian Rivero | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 6 | Gaston Suso | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 3 | 53 | 7 | |
| 31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 13 | Ignacio Vazquez | Defender | 1 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 2 | 59 | 6.7 | |
| 10 | Lucas Agustin Ocampo Galvan | Forward | 1 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 8 | Fernando Juarez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 2 | 64 | 7.3 | |
| 14 | Leonel Picco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
| 18 | Sasha Julian Marcich | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 1 | 69 | 6.5 | |
| 77 | Ronaldo Martinez | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 5 | 24 | 6.7 | |
| 19 | Facundo Russo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 26 | Luis Miguel Angulo Sevillano | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 25 | Juan Saborido | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 0 | 47 | 6.4 | |
| 29 | Franco Minerva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 5 | 0 | 27 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
