Kết quả trận Swindon Town vs Crawley Town, 22h00 ngày 20/12
Swindon Town
0.83
1.03
0.83
1.03
1.73
3.75
3.60
0.83
1.01
0.94
0.84
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swindon Town vs Crawley Town hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swindon Town vs Crawley Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swindon Town vs Crawley Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Swindon Town vs Crawley Town
Harry Forster
Harvey Davies
Ade AdeyemoRa sân: Harry Forster
Kabongo TshimangaRa sân: Geraldo Bajrami
Ra sân: Darren Oldaker
Ra sân: Filozofe Mabete
Ra sân: Tom Nichols
Jay Williams
Gavan HolohanRa sân: Reece Brown
Louie WatsonRa sân: Jack Roles
Ra sân: Joseph Leonard Snowdon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swindon Town VS Crawley Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Swindon Town vs Crawley Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swindon Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Connor Ripley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
| 17 | Ryan Tafazolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 2 | 16 | 6.63 | |
| 7 | Tom Nichols | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 41 | 6.92 | |
| 44 | Darren Oldaker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 28 | Ollie Palmer | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 11 | 42 | 7.76 | |
| 6 | James Ball | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 5 | 59 | 7.89 | |
| 5 | Will Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 18 | Gavin Kilkenny | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 60 | 7.25 | |
| 9 | Paul Glatzel | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 49 | 6.96 | |
| 19 | Joseph Leonard Snowdon | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 0 | 39 | 6.32 | |
| 22 | Jamie Knight-Lebel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 44 | 7.35 | |
| 33 | Joel McGregor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 19 | 6.45 | |
| 26 | Finley Munroe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 4 | 4 | 57 | 8.39 | |
| 3 | Filozofe Mabete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 5 | 29 | 7.28 | |
| 11 | Jake Tabor | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 |
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Gavan Holohan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
| 10 | Reece Brown | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 3 | 54 | 6.58 | |
| 9 | Kabongo Tshimanga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
| 3 | Dion Conroy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 58 | 6.8 | |
| 21 | Ryan Loft | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 9 | 40 | 7.15 | |
| 26 | Jay Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 60 | 6.7 | |
| 19 | Dion Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 1 | 53 | 6.4 | |
| 11 | Jack Roles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 8 | 2 | 54 | 6.49 | |
| 4 | Geraldo Bajrami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 3 | 31 | 6.36 | |
| 28 | Josh Flint | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 2 | 2 | 83 | 7.35 | |
| 27 | Louie Watson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.35 | |
| 5 | Charlie Barker | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 3 | 89 | 6.93 | |
| 7 | Harry Forster | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 12 | 1 | 38 | 6.42 | |
| 1 | Harvey Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 35 | 6.11 | |
| 22 | Ade Adeyemo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 19 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
