Kết quả trận Swansea City vs Wrexham, 03h00 ngày 20/12

Vòng 22
03:00 ngày 20/12/2025
Swansea City
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Wrexham
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
0.95
U 2.25
0.92
1
2.30
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swansea City vs Wrexham hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swansea City vs Wrexham tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swansea City vs Wrexham hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Wrexham

Swansea City Swansea City
Phút
Wrexham Wrexham
14'
match phan luoi 0 - 1 Cameron Burgess(OW)
18'
match yellow.png George Thomason
Marko Stamenic match yellow.png
20'
42'
match yellow.png James McClean
Ji Seong Eom
Ra sân: Zeidane Inoussa
match change
59'
Liam Cullen
Ra sân: Melker Widell
match change
59'
69'
match change Lewis OBrien
Ra sân: George Thomason
69'
match change Matthew James
Ra sân: Ben Sheaf
Zan Vipotnik 1 - 1
Kiến tạo: Ronald Pereira Martins
match goal
70'
Ethan Galbraith match yellow.png
72'
76'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Josh Windass
76'
match change Oliver Rathbone
Ra sân: Lewis OBrien
Jay Fulton
Ra sân: Marko Stamenic
match change
78'
Malick Yalcouye
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
match change
78'
Adam Idah
Ra sân: Zan Vipotnik
match change
86'
90'
match change Sam Smith
Ra sân: Dominic Hyam
Adam Idah 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Wrexham

Swansea City Swansea City
Wrexham Wrexham
22
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Phạt góc
 
7
10
 
Sút Phạt
 
8
0
 
Việt vị
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
42
 
Đánh đầu
 
72
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
36
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
1
 
Successful center
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
40
9
 
Cản sút
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
30
461
 
Số đường chuyền
 
354
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
116
 
Pha tấn công
 
106
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
11
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
66
2.12
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.35
1.42
 
xG Set Play
 
0.1
2.12
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.35
1.74
 
Cú sút trúng đích
 
0.19
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
20
 
Số quả tạt chính xác
 
20
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
40
40
 
Phá bóng
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Adam Idah
4
Jay Fulton
20
Liam Cullen
10
Ji Seong Eom
8
Malick Yalcouye
1
Andrew Fisher
26
Kaelan Casey
16
Ishe Samuels-Smith
2
Josh Key
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
3-5-2 Wrexham Wrexham
22
Vigourou...
14
Tymon
15
Burgess
5
Cabango
30
Galbrait...
6
Stamenic
17
Franco
27
Inoussa
7
Widell
35
Martins
9
Vipotnik
1
Okonkwo
4
Cleworth
5
Hyam
2
Doyle
47
Longman
18
Sheaf
15
Dobson
14
Thomason
7
McClean
10
Windass
19
Moore

Substitutes

37
Matthew James
27
Lewis OBrien
20
Oliver Rathbone
28
Sam Smith
33
Nathan Broadhead
6
Conor Coady
25
Callum Burton
24
Dan Scarr
29
Ryan Barnett
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Adam Idah 33
Jay Fulton 4
Liam Cullen 20
Ji Seong Eom 10
Malick Yalcouye 8
Andrew Fisher 1
Kaelan Casey 26
Ishe Samuels-Smith 16
Josh Key 2
Swansea City Wrexham
37 Matthew James
27 Lewis OBrien
20 Oliver Rathbone
28 Sam Smith
33 Nathan Broadhead
6 Conor Coady
25 Callum Burton
24 Dan Scarr
29 Ryan Barnett

Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Wrexham

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
11.67 Phạm lỗi 9
5.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
56.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 3.1
9.7 Phạm lỗi 8.9
5.4 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.7
55.7% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (27trận)
Chủ Khách
Wrexham (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
2
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
2
1
2
2
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
0
2
0

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Ethan Galbraith Tiền vệ trụ 0 0 3 56 44 78.57% 1 2 68 6.95
15 Cameron Burgess Trung vệ 2 0 1 36 30 83.33% 0 1 51 6.36
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 5.76
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 2 1 0 27 19 70.37% 3 1 45 6.5
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 1 3 45 6.26
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 1 0 3 25 19 76% 1 0 37 6.33
27 Zeidane Inoussa Cánh trái 3 1 1 23 18 78.26% 4 0 43 6.19
6 Marko Stamenic Tiền vệ trụ 1 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 6.02
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 1 0 1 11 6 54.55% 0 2 20 6.36
7 Melker Widell Tiền vệ trụ 1 1 0 22 17 77.27% 2 0 37 6.35
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 3 0 1 11 7 63.64% 0 0 26 6.22

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 James McClean Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 1 2 32 6.7
19 Kieffer Moore Forward 0 0 0 14 9 64.29% 0 6 23 6.87
10 Josh Windass Midfielder 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 20 6.26
18 Ben Sheaf Midfielder 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 43 6.61
5 Dominic Hyam Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 22 6.64
15 George Dobson Midfielder 0 0 0 29 21 72.41% 1 4 43 6.93
14 George Thomason Midfielder 1 1 0 21 13 61.9% 0 2 33 6.88
47 Ryan James Longman Midfielder 0 0 0 16 10 62.5% 3 1 30 6.5
4 Max Cleworth Defender 0 0 0 27 18 66.67% 0 5 53 7.59
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 18 6.59
2 Callum Doyle Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 34 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ