Kết quả trận Swansea City vs Wrexham, 03h00 ngày 20/12
Swansea City
1.00
0.88
0.95
0.92
2.30
3.10
3.00
0.68
1.25
0.73
1.17
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swansea City vs Wrexham hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swansea City vs Wrexham tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swansea City vs Wrexham hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Wrexham
0 - 1 Cameron Burgess(OW)
George Thomason
James McClean
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Melker Widell
Lewis OBrienRa sân: George Thomason
Matthew JamesRa sân: Ben Sheaf
Kiến tạo: Ronald Pereira Martins
Nathan BroadheadRa sân: Josh Windass
Oliver RathboneRa sân: Lewis OBrien
Ra sân: Marko Stamenic
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Zan Vipotnik
Sam SmithRa sân: Dominic Hyam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Wrexham
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Wrexham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Ethan Galbraith | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 56 | 44 | 78.57% | 1 | 2 | 68 | 6.95 | |
| 15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 51 | 6.36 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 5.76 | |
| 14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 1 | 45 | 6.5 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 3 | 45 | 6.26 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 37 | 6.33 | |
| 27 | Zeidane Inoussa | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 43 | 6.19 | |
| 6 | Marko Stamenic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.02 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 20 | 6.36 | |
| 7 | Melker Widell | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 37 | 6.35 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 26 | 6.22 |
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | James McClean | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 32 | 6.7 | |
| 19 | Kieffer Moore | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 6 | 23 | 6.87 | |
| 10 | Josh Windass | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.26 | |
| 18 | Ben Sheaf | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 43 | 6.61 | |
| 5 | Dominic Hyam | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 22 | 6.64 | |
| 15 | George Dobson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 4 | 43 | 6.93 | |
| 14 | George Thomason | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 33 | 6.88 | |
| 47 | Ryan James Longman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 4 | Max Cleworth | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 5 | 53 | 7.59 | |
| 1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.59 | |
| 2 | Callum Doyle | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 34 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
